TRỰC TIẾP PFK ALEKSANDRIYA VS DESNA CHERNIGIV
VĐQG Ukraina, vòng Play off 4
PFK Aleksandriya
FT
1 - 5
(0-2)
Desna Chernigiv
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
PFK Aleksandriya
20%
Hòa
40%
Desna Chernigiv
40%
- PHONG ĐỘ PFK ALEKSANDRIYA
11/03 | PFK Aleksandriya | 4 - 0 | Obolon Kiev |
07/03 | Kolos Kovalivka | 0 - 1 | PFK Aleksandriya |
01/03 | Shakhtar Donetsk | 3 - 0 | PFK Aleksandriya |
23/02 | PFK Aleksandriya | 2 - 1 | Zorya |
15/02 | PFK Aleksandriya | 1 - 3 | Riga FC |
- PHONG ĐỘ DESNA CHERNIGIV
11/12 | Inhulets Petrove | 2 - 1 | Desna Chernigiv |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | Chernomorets | 0 - 1 | Desna Chernigiv |
22/11 | Desna Chernigiv | 0 - 1 | Kolos Kovalivka |
08/11 | FC Lviv | 0 - 2 | Desna Chernigiv |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DCHE khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DCHE
Tài xỉu: 0.92*2*0.90
4/5 trận gần đây của DCHE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 21 | 15 | 6 | 0 | 44 | 15 | 51 |
2. | PFK Aleksandriya | 21 | 13 | 5 | 3 | 32 | 17 | 44 |
3. | Shakhtar Donetsk | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 16 | 41 |
4. | Polissya Zhytomyr | 21 | 9 | 7 | 5 | 29 | 22 | 34 |
5. | Kryvbas | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 19 | 32 |
6. | Zorya | 20 | 9 | 2 | 9 | 25 | 25 | 29 |
7. | Karpaty Lviv | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 23 | 29 |
8. | Veres Rivne | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 28 | 28 |
9. | Rukh Vynnyky | 20 | 6 | 8 | 6 | 22 | 17 | 26 |
10. | LNZ Cherkasy | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | 22 |
11. | Livyi Bereh Kyiv | 20 | 6 | 4 | 10 | 12 | 21 | 22 |
12. | Kolos Kovalivka | 20 | 3 | 9 | 8 | 13 | 17 | 18 |
13. | Vorskla | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 27 | 18 |
14. | Obolon Kiev | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 35 | 18 |
15. | Chernomorets | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 30 | 15 |
16. | Inhulets Petrove | 19 | 3 | 6 | 10 | 15 | 32 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: