TRỰC TIẾP PORTLAND TIMBERS VS LOS ANGELES FC
VĐQG Mỹ, vòng 29
Portland Timbers
Claudio Bravo (53')
Larrys Mabiala (28')
FT
2 - 0
(1-0)
Los Angeles FC
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Antony
Cristhian Parede84'
-
84'
Erik Duenas
Ilie Sanche -
Cristhian Paredes
82'
-
Sebastian Blanco
Yimmi Char74'
-
Franck Boli
Felipe Mor74'
-
Dairon Asprilla
Santiago Moren67'
-
64'
Filip Krastev
Kellyn Acost -
64'
Nathan Ordaz
Mario Gonzale -
57'
-
Claudio Bravo
53'
-
Larrys Mabiala
28'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1D. Bingham
-
33L. Mabiala
-
18Z. McGraw
-
5C. Bravo
-
15E. Miller
-
21D. Chara
-
20Evander
-
22C. Paredes
-
9F. Mora
-
23Y. Chara
-
30S. Moreno
- Đội hình dự bị:
-
80Antony
-
10S. Blanco
-
44M. Loria
-
31A. Ivacic
-
92N. Caliskan
-
27D. Asprilla
-
7F. Boli
-
14J. Rasmussen
-
25B. Tuiloma
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
77J. McCarthy
-
33A. Long
-
3J. Murillo
-
12D. Palacios
-
30S. Palencia
-
6I. Sánchez
-
23K. Acosta
-
11T. Tillman
-
9M. González
-
19M. Bogusz
-
10C. Vela
- Đội hình dự bị:
-
28Antonio Leone
-
18E. Duenas
-
16M. Crépeau
-
38Yekeson Subah
-
46Lorenzo Dellavalle
-
27N. Ordaz
-
50F. Krastev
-
80J. Gaines
-
17D. Crisostomo
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Portland Timbers
20%
Hòa
40%
Los Angeles FC
40%
20/04 | Portland Timbers | 3 - 3 | Los Angeles FC |
28/04 | Los Angeles FC | 3 - 2 | Portland Timbers |
14/04 | Portland Timbers | 2 - 2 | Los Angeles FC |
10/09 | Portland Timbers | 2 - 0 | Los Angeles FC |
05/03 | Los Angeles FC | 3 - 2 | Portland Timbers |
- PHONG ĐỘ PORTLAND TIMBERS
20/04 | Portland Timbers | 3 - 3 | Los Angeles FC |
14/04 | Sporting Kansas | 2 - 4 | Portland Timbers |
06/04 | Austin FC | 0 - 0 | Portland Timbers |
31/03 | Portland Timbers | 3 - 1 | Houston Dynamo |
23/03 | Colorado Rapids | 0 - 3 | Portland Timbers |
- PHONG ĐỘ LOS ANGELES FC
20/04 | Portland Timbers | 3 - 3 | Los Angeles FC |
13/04 | Los Angeles FC | 2 - 1 | San Jose EQ |
10/04 | Inter Miami | 3 - 1 | Los Angeles FC |
06/04 | Houston Dynamo | 1 - 0 | Los Angeles FC |
03/04 | Los Angeles FC | 1 - 0 | Inter Miami |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*1/4 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LOFC khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LOFC
Tài xỉu: 0.94*3*0.94
4/5 trận gần đây của PTIM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của LOFC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Charlotte FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
2. | Cincinnati | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 11 | 19 | |||||||||||
3. | Inter Miami | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 6 | 18 | |||||||||||
4. | Columbus Crew | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 7 | 18 | |||||||||||
5. | Philadelphia Union | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 16 | |||||||||||
6. | Orlando City | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 12 | 13 | |||||||||||
7. | Nashville FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 13 | |||||||||||
8. | Chicago Fire | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 12 | |||||||||||
9. | New York RB | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 12 | |||||||||||
10. | New York City | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | 11 | |||||||||||
11. | New England | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 7 | 10 | |||||||||||
12. | Atlanta United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | 9 | |||||||||||
13. | D.C. Utd | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 19 | 9 | |||||||||||
14. | Toronto | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 13 | 7 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | 3 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 20 | |||||||||||
2. | Minnesota Utd | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 7 | 16 | |||||||||||
3. | Austin FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 8 | 16 | |||||||||||
4. | Portland Timbers | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 15 | |||||||||||
5. | Colorado Rapids | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 15 | |||||||||||
6. | San Diego | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 12 | 14 | |||||||||||
7. | Los Angeles FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 14 | 13 | |||||||||||
8. | Seattle Sounders | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 | |||||||||||
9. | Dallas | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | 12 | |||||||||||
10. | San Jose EQ | 9 | 3 | 1 | 5 | 19 | 17 | 10 | |||||||||||
11. | St. Louis City SC | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 9 | |||||||||||
12. | Real Salt Lake | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 14 | 9 | |||||||||||
13. | Sporting Kansas | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 19 | 7 | |||||||||||
14. | Houston Dynamo | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 | |||||||||||
15. | LA Galaxy | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 16 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: