TRỰC TIẾP RENNES VS LILLE
VĐQG Pháp, vòng 5
Rennes
Ibrahim Salah (89')
Lorenz Assignon (74')
FT
2 - 2
(0-1)
Lille
(62') Bafode Diakite
(33') Leny Yoro
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Ibrahim Salah
89'
-
89'
Gabriel Gudmundsson
Remy Cabell -
88'
Angel Gomes -
86'
Jonathan David -
Mathis Lambourde
Nemanja Mati81'
-
80'
Hakon Haraldsson
Ivan Cavaleir -
80'
Tiago Santos
Yusuf Yazic -
Lorenz Assignon
74'
-
Bertug Yildirim
Amine Gouir64'
-
Fabian Rieder
Baptiste Santamari64'
-
Ludovic Blas
Enzo Le Fe64'
-
62'
Bafode Diakite -
Ibrahim Salah
Desire Doue (chấn thương)55'
-
51'
Bafode Diakite -
33'
Leny Yoro -
Nemanja Matic
32'
-
30'
Yusuf Yazici
- THỐNG KÊ
7(4) | Sút bóng | 7(6) |
5 | Phạt góc | 2 |
11 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 4 |
2 | Việt vị | 1 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30S. Mandanda
-
22L. Assignon
-
23W. Omari
-
5A. Theate
-
3A. Truffert
-
8B. Santamaria
-
21N. Matic
-
28E. Le Fee
-
14Bourigeaud
-
10A. Gouiri
-
33D. Doue
- Đội hình dự bị:
-
17K. Toko Ekambi
-
16J. Belocian
-
34I. Salah
-
39E. Damergy
-
1G. Gallon
-
32Fabian Rieder
-
11L. Blas
-
15C. Wooh
-
99Bertug Ozgur Yildirim
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30L. Chevalier
-
31Ismaily
-
14S. Umtiti
-
15L. Yoro
-
18B. Diakite
-
8A. Gomes
-
21B. Andre
-
17I. Cavaleiro
-
10R. Cabella
-
12Y. Yazıcı
-
9J. David
- Đội hình dự bị:
-
34A. Malouda
-
1Leo Jardim
-
13Akim Zedadka
-
20I. Miramon
-
23E. Zhegrova
-
22Tiago Santos
-
5Gudmundsson
-
7H. Haraldsson
-
26A. Virginius
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rennes
0%
Hòa
60%
Lille
40%
- PHONG ĐỘ RENNES
- PHONG ĐỘ LILLE
21/12 | Rouen | 0 - 1 | Lille |
14/12 | Marseille | 1 - 1 | Lille |
12/12 | Lille | 3 - 2 | Sturm Graz |
07/12 | Lille | 3 - 1 | Stade Brestois |
01/12 | Montpellier | 2 - 2 | Lille |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1/4*-0.99
REN thi đấu TỰ TIN (bất bại 3 trận gần nhất). Trái lại, LIL chơi không tốt khi thua 2/3 trận đấu vừa qua.Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.93
3/5 trận gần đây của REN có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 40 |
2. | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 30 |
3. | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 30 |
4. | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 27 |
5. | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 25 |
6. | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 24 |
7. | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 24 |
8. | Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 21 |
9. | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 21 |
10. | Stade Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 20 |
11. | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | 19 |
12. | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 17 |
13. | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | 17 |
14. | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | 14 |
15. | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | 13 |
16. | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | 13 |
17. | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | 12 |
18. | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 21/09 | |||
01h45 | Nice | 8 - 0 | Saint Etienne |
22h00 | Lille | 3 - 3 | Strasbourg |
C.Nhật, ngày 22/09 | |||
00h00 | Rennes | 1 - 1 | Lens |
02h00 | Stade Reims | 1 - 1 | PSG |
20h00 | Monaco | 3 - 1 | Le Havre |
22h00 | Stade Brestois | 2 - 0 | Toulouse |
22h00 | Montpellier | 3 - 2 | Auxerre |
22h00 | Angers | 1 - 1 | Nantes |
Thứ 2, ngày 23/09 | |||
01h45 | Lyon | 2 - 3 | Marseille |
BÌNH LUẬN: