TRỰC TIẾP RENNES VS NANTES
VĐQG Pháp, vòng 7
Rennes
Arnaud Kalimuendo (PEN 90+7')
Desire Doue (73')
Benjamin Bourigeaud (PEN 06')
FT
3 - 1
(1-1)
Nantes
(45') Pedro Chirivella
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Arnaud Kalimuendo
90+7'
-
Guela Doue
Ludovic Bla90+1'
-
Arnaud Kalimuendo
Bertug Yildiri90'
-
87'
Jean-Charles Castelletto -
85'
Moussa Sissoko
Douglas August -
84'
Ronaël Pierre-Gabriel
Jean-Kevin Duvern -
Baptiste Santamaria
Benjamin Bourigeau81'
-
Ibrahim Salah
Amine Gouir80'
-
77'
Mostafa Mohamed -
77'
Mostafa Mohamed -
76'
Adson
Samuel Moutoussam -
Desire Doue
73'
-
Desire Doue
Fabian Riede71'
-
Nemanja Matic
62'
-
61'
Abdoul Kader Bamba
Florent Molle -
61'
Pedro Chirivella -
60'
Douglas Augusto -
58'
Samuel Moutoussamy -
Benjamin Bourigeaud
58'
-
Lorenz Assignon
55'
-
45'
Pedro Chirivella -
37'
Florent Mollet -
Benjamin Bourigeaud
06'
- THỐNG KÊ
16(5) | Sút bóng | 10(3) |
6 | Phạt góc | 4 |
11 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
3 | Thẻ vàng | 6 |
1 | Việt vị | 5 |
59% | Cầm bóng | 41% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30S. Mandanda
-
5A. Theate
-
23W. Omari
-
3A. Truffert
-
22L. Assignon
-
32Fabian Rieder
-
21N. Matic
-
14Bourigeaud
-
99B. Yıldırım
-
10A. Gouiri
-
11L. Blas
- Đội hình dự bị:
-
1G. Gallon
-
16J. Belocian
-
9A. Kalimuendo
-
8B. Santamaría
-
17K. Toko Ekambi
-
33D. Doué
-
39E. Damergy
-
15C. Wooh
-
34I. Salah
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Lafont
-
21J. Castelletto
-
24E. Cömert
-
29Q. Merlin
-
2J. Duverne
-
8Moutoussamy
-
5Chirivella
-
6Douglas Augusto
-
31Mostafa Mohamed
-
27M. Simon
-
25F. Mollet
- Đội hình dự bị:
-
26J. Hadjam
-
18R. Pierre-Gabriel
-
4N. Pallois
-
11M. Coco
-
12K. Bamba
-
20L. Doucet
-
17M. Sissoko
-
10Marquinhos
-
16R. Descamps
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rennes
80%
Hòa
0%
Nantes
20%
- PHONG ĐỘ RENNES
- PHONG ĐỘ NANTES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 1 1/4*0.82
NAN thi đấu thất thường: thua 3/5 trận sân khách gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REN khi thắng 3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: REN
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.94
3/5 trận gần đây của NAN có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 40 |
2. | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 30 |
3. | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 30 |
4. | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 27 |
5. | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 25 |
6. | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 24 |
7. | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 24 |
8. | Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 21 |
9. | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 21 |
10. | Stade Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 20 |
11. | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | 19 |
12. | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 17 |
13. | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | 17 |
14. | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | 14 |
15. | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | 13 |
16. | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | 13 |
17. | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | 12 |
18. | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 05/10 | |||
01h45 | Marseille | 1 - 1 | Angers |
22h00 | Saint Etienne | 3 - 1 | Auxerre |
C.Nhật, ngày 06/10 | |||
00h00 | Lille | 2 - 1 | Toulouse |
02h00 | Rennes | 1 - 2 | Monaco |
20h00 | Lyon | 2 - 0 | Nantes |
22h00 | Strasbourg | 2 - 2 | Lens |
22h00 | Stade Brestois | 2 - 0 | Le Havre |
22h00 | Stade Reims | 4 - 2 | Montpellier |
Thứ 2, ngày 07/10 | |||
01h45 | Nice | 1 - 1 | PSG |
BÌNH LUẬN: