TRỰC TIẾP SAINT ETIENNE VS RENNES
VĐQG Pháp, vòng 5
Saint Etienne
FT
0 - 3
(0-1)
Rennes
(89') Adrien Hunou
(53') Serhou Guirassy
(33') Nayef Aguerd
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+4'
-
90+2'
Georginio Rutter
Eduardo Camaving -
89'
Adrien Hunou -
84'
Adrien Hunou
Serhou Guirass -
84'
Jonas Martin
Benjamin Bourigeau -
81'
-
73'
-
70'
Raphinha
Romain Del Castill -
70'
Flavien Tait
Martin Terrie -
68'
Steven Nzonzi -
61'
-
53'
Serhou Guirassy -
45'
-
45'
-
33'
Nayef Aguerd
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30J. Moulin
-
34A. Moueffek
-
2H. Moukoudi
-
5Kolodziejczak
-
27Y. Macon
-
8Camara
-
21Hamouma
-
28Youssouf
-
20Denis Bouanga
-
18A. Nordin
-
17A. Aouchiche
- Đội hình dự bị:
-
22M.Paquet
-
19Y. Neyou Noupa
-
14J. Krasso
-
1S. Bajic
-
31Nelson Sissoko
-
3W. Fofana
-
32M. Rivera
-
33Lucas Gourna Douath
-
35Tyrone Tormin
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Salin
-
34B. Soppy
-
6N. Aguerd
-
3Da Silva
-
27H. Traore
-
15S. Nzonzi
-
21M. Terrier
-
14Bourigeaud
-
10Camavinga
-
22Del Castillo
-
18S. Guirassy
- Đội hình dự bị:
-
28J. Martin
-
20F. Tait
-
23A. Hunou
-
26J. Gelin
-
7Raphinha
-
35Georginio Ruttier
-
2S. Boey
-
24Lilian Brassier
-
30P. Bonet
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Saint Etienne
20%
Hòa
0%
Rennes
80%
30/11 | Rennes | 5 - 0 | Saint Etienne |
01/05 | Rennes | 2 - 0 | Saint Etienne |
05/12 | Saint Etienne | 0 - 5 | Rennes |
14/02 | Rennes | 0 - 2 | Saint Etienne |
26/09 | Saint Etienne | 0 - 3 | Rennes |
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE
22/12 | Saint Etienne | 0 - 4 | Marseille |
14/12 | Toulouse | 2 - 1 | Saint Etienne |
09/12 | Saint Etienne | 0 - 2 | Marseille |
30/11 | Rennes | 5 - 0 | Saint Etienne |
24/11 | Saint Etienne | 1 - 0 | Montpellier |
- PHONG ĐỘ RENNES
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên REN khi thắng 3/4 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: SET
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của REN có từ 3 bàn trở lên. Thêm nữa, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 40 |
2. | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 30 |
3. | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 30 |
4. | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 27 |
5. | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 25 |
6. | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 24 |
7. | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 24 |
8. | Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 21 |
9. | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 21 |
10. | Stade Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 20 |
11. | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | 19 |
12. | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 17 |
13. | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | 17 |
14. | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | 14 |
15. | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | 13 |
16. | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | 13 |
17. | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | 12 |
18. | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 21/09 | |||
01h45 | Nice | 8 - 0 | Saint Etienne |
22h00 | Lille | 3 - 3 | Strasbourg |
C.Nhật, ngày 22/09 | |||
00h00 | Rennes | 1 - 1 | Lens |
02h00 | Stade Reims | 1 - 1 | PSG |
20h00 | Monaco | 3 - 1 | Le Havre |
22h00 | Stade Brestois | 2 - 0 | Toulouse |
22h00 | Montpellier | 3 - 2 | Auxerre |
22h00 | Angers | 1 - 1 | Nantes |
Thứ 2, ngày 23/09 | |||
01h45 | Lyon | 2 - 3 | Marseille |
BÌNH LUẬN: