TRỰC TIẾP SASSUOLO VS FROSINONE
VĐQG Italia, vòng 28
Sassuolo
Kristian Thorstvedt (58')
FT
1 - 0
(0-0)
Frosinone
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Samuele Mulattieri
Andrea Pinamont84'
-
83'
Marvin Çuni
Matias Soul -
83'
Kaio Jorge
Walid Cheddir -
Marash Kumbulla
Armand Laurient83'
-
Armand Lauriente
72'
-
Daniel Boloca
Gregoire Defrel (chấn thương)72'
-
Matheus Henrique
Kristian Thorstvedt (chấn thương)63'
-
63'
Demba Seck
Fares Ghedjemi -
63'
Arijon Ibrahimovic
Marco Brescianin -
Kristian Thorstvedt
58'
-
50'
Fares Ghedjemis -
Josh Doig
32'
-
Kristian Thorstvedt
23'
-
09'
Pol Lirola
Emanuele Valeri (chấn thương)
- THỐNG KÊ
10(4) | Sút bóng | 11(1) |
1 | Phạt góc | 2 |
14 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 1 |
39% | Cầm bóng | 61% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
47A. Consigli
-
3M. Pedersen
-
5M. Erlic
-
13G. Ferrari
-
43J. Doig
-
6U. Racic
-
42K. Thorstvedt
-
45A. Lauriente
-
92G. Defrel
-
11N. Bajrami
-
9A. Pinamonti
- Đội hình dự bị:
-
25G. Pegolo
-
20Samu Castillejo
-
28A. Cragno
-
15E. Ceide
-
44Ruan
-
14Pedro Obiang
-
2F. Missori
-
23C. Volpato
-
24D. Boloca
-
8S. Mulattieri
-
7M. Henrique
-
19A. Alvarez
-
21M. Viti
-
35L. Lipani
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
80S. Turati
-
32E. Valeri
-
6S. Romagnoli
-
5C. Okoli
-
19N. Zortea
-
4M. Brescianini
-
45E. Barrenechea
-
36L. Mazzitelli
-
29F. Ghedjemis
-
70W. Cheddira
-
18M. Soule
- Đội hình dự bị:
-
31M. Cerofolini
-
1P. Frattali
-
8D. Seck
-
9Kaio Jorge
-
20Pol Lirola
-
7J. Baez
-
16L. Garritano
-
30I. Monterisi
-
14F. Gelli
-
12Reinier
-
11M. Cuni
-
13A. Beghetto
-
27A. Ibrahimovic
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sassuolo
60%
Hòa
20%
Frosinone
20%
- PHONG ĐỘ SASSUOLO
- PHONG ĐỘ FROSINONE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 1/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để SAS có một trận đấu khả quan.Dự đoán: SAS
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của SAS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FROS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 40 |
2. | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 38 |
3. | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 34 |
4. | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 34 |
5. | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 31 |
6. | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 31 |
7. | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 28 |
8. | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 26 |
9. | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | 20 |
10. | Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 19 |
11. | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | 19 |
12. | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | 19 |
13. | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | 16 |
14. | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | 16 |
15. | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | 15 |
16. | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | 15 |
17. | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | 15 |
18. | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | 14 |
19. | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | 13 |
20. | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: