TRỰC TIẾP SEPTEMVRI SOFIA VS SLAVIA SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng 28
Septemvri Sofia
FT
1 - 2
(0-1)
Slavia Sofia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Septemvri Sofia
20%
Hòa
0%
Slavia Sofia
80%
14/09 | Septemvri Sofia | 3 - 2 | Slavia Sofia |
26/06 | Slavia Sofia | 2 - 1 | Septemvri Sofia |
01/07 | Slavia Sofia | 3 - 2 | Septemvri Sofia |
28/04 | Septemvri Sofia | 1 - 2 | Slavia Sofia |
08/10 | Slavia Sofia | 1 - 0 | Septemvri Sofia |
- PHONG ĐỘ SEPTEMVRI SOFIA
10/03 | Septemvri Sofia | 6 - 1 | Hebar Pazardzhik |
03/03 | Ludogorets | 0 - 0 | Septemvri Sofia |
24/02 | Septemvri Sofia | 1 - 0 | Krumovgrad |
16/02 | Lok. Plovdiv | 0 - 1 | Septemvri Sofia |
08/02 | Septemvri Sofia | 2 - 2 | Botev Vratsa |
- PHONG ĐỘ SLAVIA SOFIA
14/03 | Slavia Sofia | 2 - 1 | Beroe |
09/03 | Levski Sofia | 3 - 3 | Slavia Sofia |
03/03 | Slavia Sofia | 3 - 2 | Botev Plovdiv |
22/02 | Arda Kardzhali | 1 - 1 | Slavia Sofia |
17/02 | Slavia Sofia | 1 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SSOF khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SSOF
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.75
4/5 trận gần đây của SESO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 24 | 19 | 4 | 1 | 49 | 11 | 61 |
2. | Levski Sofia | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 21 | 51 |
3. | Cherno More | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 46 |
4. | Botev Plovdiv | 24 | 13 | 3 | 8 | 26 | 23 | 42 |
5. | Arda Kardzhali | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 28 | 40 |
6. | Beroe | 25 | 11 | 4 | 10 | 30 | 23 | 37 |
7. | Cska Sofia | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 24 | 36 |
8. | Spartak Varna | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 31 | 36 |
9. | Slavia Sofia | 25 | 10 | 5 | 10 | 33 | 33 | 35 |
10. | Septemvri Sofia | 24 | 9 | 3 | 12 | 27 | 32 | 30 |
11. | CSKA 1948 Sofia | 24 | 6 | 10 | 8 | 27 | 33 | 28 |
12. | Lok. Plovdiv | 25 | 6 | 6 | 13 | 25 | 35 | 24 |
13. | Krumovgrad | 25 | 5 | 9 | 11 | 13 | 23 | 24 |
14. | Lok. Sofia | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 37 | 23 |
15. | Botev Vratsa | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 47 | 14 |
16. | Hebar Pazardzhik | 24 | 1 | 7 | 16 | 18 | 46 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: