TRỰC TIẾP SHANDONG TAISHAN VS YOKOHAMA FM
C1 Châu Á, vòng Tu Ket
Shandong Taishan
Marinos 2. Chen Pu (90+1')
FT
1 - 2
(0-1)
Yokohama FM
(69') Marinos 2. Yan Matheus
(07') Marinos 1. Anderson Lopes
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Marinos 2. Chen Pu
90+1'
-
82'
Yuhi Murakami
Elbe -
82'
Jun Amano
Yan Matheu -
Tong Lei
Matheus Pat77'
-
73'
Riku Yamane
Kota Watanab -
69'
Marinos 2. Yan Matheus -
Xie Wenneng
Peng Xinl68'
-
Chen Pu
Fei Nandu68'
-
Bi Jinhao
Valeri Qazaishvil68'
-
Li Yuanyi
64'
-
Gao Zhunyi
64'
-
58'
Katsuya Nagato
Taiki Watanab -
58'
Ryo Miyaichi
Asahi Uenak -
Jadson
57'
-
52'
Taiki Watanabe -
Peng Xinli
51'
-
Huang Zhengyu
Shi Ke (chấn thương)28'
-
07'
Marinos 1. Anderson Lopes
- THỐNG KÊ
22(5) | Sút bóng | 15(5) |
8 | Phạt góc | 3 |
16 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 1 |
7 | Việt vị | 4 |
48% | Cầm bóng | 52% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
14Wang Dalei
-
28Gao Zhunyi
-
27Shi Ke
-
5Zheng Zheng
-
11Liu Yang
-
77Peng Xinli
-
4Jadson
-
22Li Yuanyi
-
7V. Qazaishvili
-
32Fei Nanduo
-
8Matheus Pato
- Đội hình dự bị:
-
38Xie Wenneng
-
36Bi Jinhao
-
43Maiwulang Mijiti
-
34Jia Feifan
-
18Han Rongze
-
2Tong Lei
-
67Wu Xinghan
-
9Cryzan
-
13Zhang Chi
-
97Shi Songchen
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
42W. Popp
-
39T. Watanabe
-
5Eduardo
-
15T. Kamijima
-
16R. Kato
-
8T. Kida
-
6K. Watanabe
-
7Elber
-
14A. Uenaka
-
20Yan Matheus
-
11Anderson Lopes
- Đội hình dự bị:
-
18K. Mizunuma
-
40J. Amano
-
21H. Iikura
-
31F. Shirasaka
-
36Y. Murakami
-
35K. Sakakibara
-
25K. Yoshio
-
28R. Yamane
-
23R. Miyaichi
-
29Nam Tae-Hee
-
38M. Yoshida
-
2K. Nagato
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Shandong Taishan
0%
Hòa
20%
Yokohama FM
80%
22/10 | Shandong Taishan | 2 - 2 | Yokohama FM |
13/03 | Yokohama FM | 1 - 0 | Shandong Taishan |
06/03 | Shandong Taishan | 1 - 2 | Yokohama FM |
13/12 | Yokohama FM | 3 - 0 | Shandong Taishan |
03/10 | Shandong Taishan | 0 - 1 | Yokohama FM |
- PHONG ĐỘ SHANDONG TAISHAN
04/12 | Kawasaki Fro. | 4 - 0 | Shandong Taishan |
26/11 | Shandong Taishan | 1 - 0 | Darul Takzim |
23/11 | Shandong Taishan | 1 - 3 | Shanghai Port |
06/11 | Pohang Steelers | 4 - 2 | Shandong Taishan |
02/11 | Shandong Taishan | 2 - 1 | Meizhou Hakka |
- PHONG ĐỘ YOKOHAMA FM
08/12 | Yokohama FM | 0 - 2 | Nagoya Grampus |
03/12 | Central Coast | 0 - 4 | Yokohama FM |
30/11 | Shonan Bellmare | 2 - 3 | Yokohama FM |
27/11 | Yokohama FM | 2 - 0 | Pohang Steelers |
16/11 | Jubilo Iwata | 3 - 4 | Yokohama FM |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 0*0.93
SLUN đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, YOMA thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: SLUN
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.85
5 trận gần đây của SLUN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của YOMA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Yokohama FM | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 13 | |||||||||||
2. | Gwangju | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 13 | |||||||||||
3. | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | |||||||||||
4. | Kawasaki Fro. | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 12 | |||||||||||
5. | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 9 | |||||||||||
6. | Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 8 | |||||||||||
7. | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | 8 | |||||||||||
8. | Buriram Utd | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | 8 | |||||||||||
9. | Sh. Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | |||||||||||
10. | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 | |||||||||||
11. | Ulsan Hyundai | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | 3 | |||||||||||
12. | Central Coast | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 16 | |||||||||||
2. | Al Ahli (KSA) | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 16 | |||||||||||
3. | Al Nassr (KSA) | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | |||||||||||
4. | Al Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 12 | |||||||||||
5. | Al Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 11 | |||||||||||
6. | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | |||||||||||
7. | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 | |||||||||||
8. | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | |||||||||||
9. | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
10. | Al Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 | |||||||||||
11. | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | 2 | |||||||||||
12. | Al Shorta (IRQ) | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á
BÌNH LUẬN: