TRỰC TIẾP STEAUA BUCURESTI VS SEPSI OSK
VĐQG Romania, vòng Playoff 5
Steaua Bucuresti
FT
2 - 1
(2-1)
Sepsi OSK
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Steaua Bucuresti
80%
Hòa
20%
Sepsi OSK
0%
10/02 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Sepsi OSK |
30/09 | Sepsi OSK | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
25/04 | Sepsi OSK | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
18/03 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Sepsi OSK |
12/02 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Sepsi OSK |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
14/03 | Lyon | 4 - 0 | Steaua Bucuresti |
10/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
07/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 3 | Lyon |
03/03 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
24/02 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ SEPSI OSK
08/03 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | Sepsi OSK |
01/03 | Sepsi OSK | 1 - 1 | CFR Cluj |
24/02 | UTA Arad | 1 - 2 | Sepsi OSK |
14/02 | Sepsi OSK | 2 - 3 | Hermannstadt |
10/02 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Sepsi OSK |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 3/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 13/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SOSK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 56 |
2. | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 54 |
3. | Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 52 |
4. | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 52 |
5. | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 51 |
6. | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 46 |
7. | Sepsi OSK | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 41 |
8. | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | 41 |
9. | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 40 |
10. | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | 35 |
11. | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | 34 |
12. | Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | 32 |
13. | Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | 31 |
14. | Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | 31 |
15. | Unirea Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | 26 |
16. | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: