TRỰC TIẾP SYRIA VS NHẬT BẢN
VLWC KV Châu Á, vòng 2
Syria
FT
0 - 5
(0-3)
Nhật Bản
(82') Mao Hosoya
(47') Yukinari Sugawara
(40') Ayase Ueda
(37') Ayase Ueda
(32') Takefusa Kubo
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Kamel Hameesheh
Mohammad Ane86'
-
83'
Ao Tanaka
Wataru End -
82'
Mao Hosoya -
76'
Koki Machida
Takehiro Tomiyas -
76'
Ritsu Doan
Takefusa Kub -
66'
Takumi Minamino
Takuma Asan -
66'
Mao Hosoya
Ayase Ued -
Ammar Ramadan
Abdul Rahman Weis62'
-
Mahmoud Al Mawas
Ibrahim Hesa62'
-
47'
Yukinari Sugawara -
Mardik Mardikian
Omar Al Soma45'
-
40'
Ayase Ueda -
37'
Ayase Ueda -
32'
Takefusa Kubo
- THỐNG KÊ
2(0) | Sút bóng | 19(8) |
1 | Phạt góc | 5 |
8 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
5 | Việt vị | 4 |
29% | Cầm bóng | 71% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1I. Alma
-
3A. Weiss
-
13T. Krouma
-
5O. Al Midani
-
6A. Jenyat
-
4E. Ham
-
18Mohammad Anz
-
21I. Hesar
-
14M. Osman
-
17F. Youssef
-
9Al Somah
- Đội hình dự bị:
-
19Al Khouli
-
15K. Kerdagli
-
7Omar Khribin
-
22A. Madania
-
8K. Hameesheh
-
23Taha Mosa
-
12A. Ramadan
-
20M. Mardikian
-
10M. Al Mawas
-
16M. Al Hallak
-
2Saad Ahmad
-
11Y. Samia
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
23Z. Suzuki
-
21H. Ito
-
16T. Tomiyasu
-
3S. Taniguchi
-
2Y. Sugawara
-
5H. Morita
-
6W. Endo
-
18T. Asano
-
20T. Kubo
-
14J. Ito
-
9A. Ueda
- Đội hình dự bị:
-
13T. Minamino
-
1D. Maekawa
-
8Y. Soma
-
21S. Maikuma
-
19Y. Nakayama
-
11M. Hosoya
-
12K. Osako
-
7K. Sano
-
17A. Tanaka
-
15T. Watanabe
-
4K. Machida
-
10R. Doan
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Syria
0%
Hòa
20%
Nhật Bản
80%
- PHONG ĐỘ SYRIA
- PHONG ĐỘ NHẬT BẢN
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*2 1/4 : 0*0.75
SYR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, JPN thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: JPN
Tài xỉu: 0.84*3*0.86
4/5 trận gần đây của JPN có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 | 16 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 13 | |||||||||||
3. | UAE | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 4 | 10 | |||||||||||
4. | Qatar | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | 7 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 13 | 3 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 9 | 2 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 | 14 | |||||||||||
2. | Iraq | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | |||||||||||
3. | Jordan | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 9 | |||||||||||
4. | Oman | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 6 | |||||||||||
5. | Kuwait | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 11 | 4 | |||||||||||
6. | Palestine | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | 3 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 2 | 16 | |||||||||||
2. | Australia | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 5 | 7 | |||||||||||
3. | Indonesia | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 | |||||||||||
4. | Arập Xêut | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | |||||||||||
5. | Bahrain | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 10 | 6 | |||||||||||
6. | Trung Quốc | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á
BÌNH LUẬN: