TRỰC TIẾP TADJENANET VS JS SAOURA
VĐQG Algeria, vòng 7
Tadjenanet
FT
1 - 0
(0-0)
JS Saoura
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Tadjenanet
40%
Hòa
0%
JS Saoura
60%
17/02 | JS Saoura | 2 - 0 | Tadjenanet |
22/09 | Tadjenanet | 1 - 0 | JS Saoura |
30/03 | Tadjenanet | 2 - 0 | JS Saoura |
29/10 | JS Saoura | 5 - 1 | Tadjenanet |
22/01 | JS Saoura | 2 - 1 | Tadjenanet |
- PHONG ĐỘ TADJENANET
27/05 | Paradou AC | 3 - 0 | Tadjenanet |
22/05 | Tadjenanet | 0 - 0 | CS Constantine |
16/05 | Ain M'lila | 2 - 0 | Tadjenanet |
12/05 | Tadjenanet | 0 - 0 | MC Oran |
21/04 | USM Bel Abbes | 1 - 0 | Tadjenanet |
- PHONG ĐỘ JS SAOURA
11/04 | JS Saoura | 1 - 3 | CR Belouizdad |
15/03 | JS Saoura | 2 - 0 | US Biskra |
08/03 | ES Setif | 1 - 0 | JS Saoura |
27/02 | JS Saoura | 2 - 1 | Olympique Akbou |
18/02 | USM Khenchela | 1 - 3 | JS Saoura |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
DRTA đang thi đấu với phong độ thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SAOU khi thắng 3/7 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: SAOU
4/5 trận gần đây của SAOU có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | MC Alger | 20 | 11 | 8 | 1 | 27 | 14 | 41 |
2. | CR Belouizdad | 22 | 11 | 7 | 4 | 31 | 13 | 40 |
3. | JS Kabylie | 21 | 10 | 6 | 5 | 29 | 21 | 36 |
4. | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 33 |
5. | Paradou AC | 21 | 8 | 5 | 8 | 29 | 28 | 29 |
6. | ASO Chlef | 20 | 6 | 10 | 4 | 18 | 15 | 28 |
7. | ES Setif | 20 | 7 | 7 | 6 | 16 | 15 | 28 |
8. | CS Constantine | 20 | 7 | 7 | 6 | 19 | 19 | 28 |
9. | JS Saoura | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 26 | 28 |
10. | MC El Bayadh | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | 26 |
11. | MC Oran | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 23 | 24 |
12. | USM Khenchela | 21 | 6 | 6 | 9 | 17 | 28 | 24 |
13. | Olympique Akbou | 21 | 5 | 7 | 9 | 17 | 19 | 22 |
14. | ES Mostaganem | 22 | 5 | 7 | 10 | 13 | 21 | 22 |
15. | US Biskra | 21 | 3 | 9 | 9 | 10 | 18 | 18 |
16. | NC Magra | 21 | 3 | 8 | 10 | 12 | 26 | 17 |
BÌNH LUẬN: