TRỰC TIẾP TIANJIN TIGERS VS SH. SHENHUA
VĐQG Trung Quốc, vòng 26
Tianjin Tigers
FT
2 - 1
(1-1)
Sh. Shenhua
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Tianjin Tigers
40%
Hòa
40%
Sh. Shenhua
20%
21/09 | Sh. Shenhua | 2 - 1 | Tianjin Tigers |
11/05 | Tianjin Tigers | 0 - 0 | Sh. Shenhua |
29/10 | Tianjin Tigers | 1 - 1 | Sh. Shenhua |
02/07 | Sh. Shenhua | 1 - 2 | Tianjin Tigers |
21/11 | Tianjin Tigers | 2 - 1 | Sh. Shenhua |
- PHONG ĐỘ TIANJIN TIGERS
12/04 | Dalian Young Boy | 1 - 1 | Tianjin Tigers |
06/04 | Qingdao West Coast | 2 - 2 | Tianjin Tigers |
02/04 | Tianjin Tigers | 2 - 2 | Beijing Guoan |
29/03 | Tianjin Tigers | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
02/03 | Chengdu Rongcheng | 1 - 2 | Tianjin Tigers |
- PHONG ĐỘ SH. SHENHUA
12/04 | Sh. Shenhua | 3 - 2 | Zhejiang Professional |
06/04 | Shanghai Port | 1 - 1 | Sh. Shenhua |
02/04 | Sh. Shenhua | 3 - 1 | Yunnan Yukun |
29/03 | Henan Songshan | 1 - 3 | Sh. Shenhua |
12/03 | Kawasaki Fro. | 4 - 0 | Sh. Shenhua |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
TIAN đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SSHE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: TIAN
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của TIAN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SSHE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sh. Shenhua | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 8 | 14 |
2. | Shandong Taishan | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 8 | 13 |
3. | Chengdu Rongcheng | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 13 |
4. | Shanghai Port | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 11 |
5. | Tianjin Tigers | 6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 8 | 10 |
6. | Beijing Guoan | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 5 | 9 |
7. | Qingdao West Coast | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 9 |
8. | Zhejiang Professional | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 8 |
9. | Meizhou Hakka | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 | 7 |
10. | Yunnan Yukun | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | 7 |
11. | Dalian Young Boy | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 9 | 6 |
12. | Henan Songshan | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | 4 |
13. | Changchun Yatai | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 |
14. | Wuhan Three T. | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | 4 |
15. | Shenzhen Peng City | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 | 3 |
16. | Qingdao Hainiu | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 7 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: