TRỰC TIẾP TOULOUSE VS STADE REIMS
VĐQG Pháp, vòng 10
Toulouse
Zakaria Aboukhlal (84')
FT
1 - 0
(0-0)
Stade Reims
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Frank Magri
Zakaria Aboukhla90+4'
-
90'
Niama Sissoko
Oumar Diakit -
90'
Mohamed Bamba
Amadou Kon -
86'
Emmanuel Agbadou -
86'
Mamadou Diakhon
Joseph Okum -
Zakaria Aboukhlal
84'
-
81'
Nhoa Sangui -
77'
Keito Nakamura -
Gabriel Suazo
Warren Kamanz73'
-
Shavy Babicka
Yann Gboh73'
-
73'
Nhoa Sangui
Yaya Fofan
- THỐNG KÊ
13(6) | Sút bóng | 13(2) |
6 | Phạt góc | 7 |
16 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 3 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
50G. Restes
-
19D. Sidibe
-
4C. Cresswell
-
3M. McKenzie
-
12W. Kamanzi
-
23C. Casseres
-
8V. Sierro
-
15A. Donnum
-
7Z. Aboukhlal
-
10Y. Gboho
-
13J. King
- Đội hình dự bị:
-
17G. Suazo
-
80S. Babicka
-
22N. Skytta
-
6U. Akdag
-
9F. Magri
-
35Noah Edjouma
-
21M. Zajc
-
20N. Schmidt
-
30A. Dominguez
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
94Y. Diouf
-
18S. Akieme
-
5E. Agbadou
-
21C. Kipre
-
2J. Okumu
-
72A. Kone
-
71Y. Fofana
-
6V. Atangana Edoa
-
17K. Nakamura
-
22O. Diakite
-
7J. Ito
- Đội hình dự bị:
-
11A. Salama
-
25T. De Smet
-
20I. Kebbal
-
74Niama Sissoko
-
67M. Diakhon
-
55N. Sangui
-
4M. Busi
-
63Mohamed Bamba
-
19J. Wilson-Esbrand
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Toulouse
60%
Hòa
20%
Stade Reims
20%
03/11 | Toulouse | 1 - 0 | Stade Reims |
04/02 | Stade Reims | 2 - 3 | Toulouse |
22/10 | Toulouse | 1 - 1 | Stade Reims |
26/02 | Stade Reims | 3 - 0 | Toulouse |
09/02 | Toulouse | 3 - 1 | Stade Reims |
- PHONG ĐỘ TOULOUSE
- PHONG ĐỘ STADE REIMS
15/12 | Stade Reims | 0 - 0 | Monaco |
08/12 | Strasbourg | 0 - 0 | Stade Reims |
30/11 | Stade Reims | 0 - 2 | Lens |
24/11 | Stade Reims | 1 - 1 | Lyon |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.84
REI thi đấu thất thường: thua 2 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOU khi thắng 3/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: TOU
Tài xỉu: 0.81*2 1/2*-0.93
3/5 trận gần đây của TOU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của REI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 40 |
2. | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 30 |
3. | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 30 |
4. | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 27 |
5. | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 25 |
6. | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 24 |
7. | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 24 |
8. | Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 21 |
9. | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 21 |
10. | Stade Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 20 |
11. | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | 19 |
12. | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 17 |
13. | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | 17 |
14. | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | 14 |
15. | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | 13 |
16. | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | 13 |
17. | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | 12 |
18. | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 02/11 | |||
01h00 | Monaco | 0 - 1 | Angers |
03h00 | Lille | 1 - 1 | Lyon |
22h59 | PSG | 1 - 0 | Lens |
C.Nhật, ngày 03/11 | |||
01h00 | Stade Brestois | 0 - 1 | Nice |
03h00 | Saint Etienne | 2 - 0 | Strasbourg |
21h00 | Toulouse | 1 - 0 | Stade Reims |
22h59 | Le Havre | 1 - 0 | Montpellier |
22h59 | Auxerre | 4 - 0 | Rennes |
Thứ 2, ngày 04/11 | |||
02h45 | Nantes | 1 - 2 | Marseille |
BÌNH LUẬN: