TRỰC TIẾP UFA VS SKA-KHABAROVSK
VĐQG Nga, vòng 28
Ufa
FT
1 - 0
(1-0)
SKA-Khabarovsk
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ufa
40%
Hòa
40%
SKA-Khabarovsk
20%
10/11 | SKA-Khabarovsk | 1 - 0 | Ufa |
05/10 | Ufa | 3 - 3 | SKA-Khabarovsk |
02/04 | Ufa | 3 - 0 | SKA-Khabarovsk |
11/09 | SKA-Khabarovsk | 1 - 1 | Ufa |
30/04 | Ufa | 1 - 0 | SKA-Khabarovsk |
- PHONG ĐỘ UFA
30/11 | Chernomorets N. | 2 - 1 | Ufa |
22/11 | FK Sochi | 5 - 2 | Ufa |
16/11 | Ufa | 2 - 0 | Sokol Saratov |
10/11 | SKA-Khabarovsk | 1 - 0 | Ufa |
02/11 | Ufa | 2 - 1 | Kamaz |
- PHONG ĐỘ SKA-KHABAROVSK
30/11 | Sokol Saratov | 0 - 1 | SKA-Khabarovsk |
24/11 | Chayka FK Pesch | 0 - 0 | SKA-Khabarovsk |
17/11 | SKA-Khabarovsk | 2 - 2 | Torpedo Moscow |
10/11 | SKA-Khabarovsk | 1 - 0 | Ufa |
03/11 | Baltika | 2 - 0 | SKA-Khabarovsk |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UFA khi thắng 2/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UFA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của UFA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SKAE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Zenit | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 39 |
2. | Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 39 |
3. | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 37 |
4. | Din. Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 35 |
5. | Lok. Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 35 |
6. | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 31 |
7. | Rostov | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 26 |
8. | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | 26 |
9. | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | 22 |
10. | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | 18 |
11. | Dyn. Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | 17 |
12. | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | 16 |
13. | Nizhny Nov | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | 16 |
14. | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | 14 |
15. | Akhmat Groznyi | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | 13 |
16. | FK Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: