TRỰC TIẾP UNION SAINT-GILLOISE VS GENK
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 10
Union Saint-Gilloise
FT
2 - 0
(1-0)
Genk
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Union Saint-Gilloise
60%
Hòa
0%
Genk
40%
11/11 | Union Saint-Gilloise | 4 - 0 | Genk |
26/05 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Genk |
01/04 | Genk | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
04/02 | Genk | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
16/09 | Union Saint-Gilloise | 0 - 2 | Genk |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE
23/12 | Union Saint-Gilloise | 2 - 2 | Club Brugge |
15/12 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Westerlo |
13/12 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Nice |
08/12 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
05/12 | Union Saint-Gilloise | 3 - 2 | Gent |
- PHONG ĐỘ GENK
22/12 | Genk | 2 - 0 | Anderlecht |
15/12 | Club Brugge | 2 - 0 | Genk |
07/12 | Genk | 3 - 2 | Kortrijk |
05/12 | Genk | 1 - 1 | Standard Liege |
01/12 | Sint Truiden | 2 - 2 | Genk |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 3/4*-0.94
USGIL đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, GENK thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.91*3*0.96
3/5 trận gần đây của USGIL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GENK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 41 |
2. | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 38 |
3. | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 33 |
4. | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 30 |
5. | Antwerpen | 18 | 8 | 4 | 6 | 29 | 19 | 28 |
6. | Union Saint-Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 28 |
7. | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 26 |
8. | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | 24 |
9. | Dender | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | 24 |
10. | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | 24 |
11. | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 23 |
12. | OH Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | 22 |
13. | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | 20 |
14. | Sint Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | 18 |
15. | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | 18 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 18 | 2 | 6 | 10 | 18 | 35 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: