TRỰC TIẾP UNIVERSITAEA CLUJ VS HERMANNSTADT
VĐQG Romania, vòng 22
Universitaea Cluj
FT
2 - 1
(0-0)
Hermannstadt
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Universitaea Cluj
60%
Hòa
20%
Hermannstadt
20%
23/11 | Hermannstadt | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
21/07 | Universitaea Cluj | 3 - 1 | Hermannstadt |
07/04 | Hermannstadt | 1 - 1 | Universitaea Cluj |
04/04 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
20/01 | Universitaea Cluj | 2 - 1 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITAEA CLUJ
21/12 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
15/12 | Universitaea Cluj | 4 - 1 | Petrolul Ploiesti |
10/12 | Universitaea Cluj | 3 - 2 | CFR Cluj |
02/12 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | UTA Arad |
23/11 | Hermannstadt | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
21/12 | Hermannstadt | 0 - 0 | Farul Constanta |
18/12 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Hermannstadt |
13/12 | Botosani | 1 - 2 | Hermannstadt |
09/12 | Hermannstadt | 1 - 0 | Otelul Galati |
03/12 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.77*0 : 1/4*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UCL khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UCL
Tài xỉu: -0.93*2*0.73
3/5 trận gần đây của UCL có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 37 |
2. | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 36 |
3. | Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 35 |
4. | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 35 |
5. | Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 34 |
6. | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 31 |
7. | Sepsi OSK | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 30 |
8. | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 29 |
9. | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | 26 |
10. | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | 24 |
11. | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | 24 |
12. | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | 22 |
13. | Unirea Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | 22 |
14. | Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | 22 |
15. | Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | 18 |
16. | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: