TRỰC TIẾP UTA ARAD VS FARUL CONSTANTA
VĐQG Romania, vòng Playoff 1
UTA Arad
FT
0 - 1
(0-0)
Farul Constanta
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
UTA Arad
0%
Hòa
60%
Farul Constanta
40%
18/12 | UTA Arad | 1 - 5 | Farul Constanta |
27/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Farul Constanta |
16/12 | UTA Arad | 0 - 0 | Farul Constanta |
27/10 | Farul Constanta | 2 - 2 | UTA Arad |
25/02 | UTA Arad | 0 - 1 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD
18/12 | UTA Arad | 1 - 5 | Farul Constanta |
14/12 | Otelul Galati | 1 - 1 | UTA Arad |
08/12 | UTA Arad | 3 - 4 | Unirea Slobozia |
05/12 | Unirea Ungheni | 1 - 1 | UTA Arad |
02/12 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
21/12 | Hermannstadt | 0 - 0 | Farul Constanta |
18/12 | UTA Arad | 1 - 5 | Farul Constanta |
16/12 | Farul Constanta | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
08/12 | Politehnica Iasi | 2 - 2 | Farul Constanta |
03/12 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.75*1/4 : 0*-0.93
UTA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, FCON thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: FCON
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.78
3/5 trận gần đây của UTA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FCON cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 37 |
2. | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 36 |
3. | Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 35 |
4. | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 35 |
5. | Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 34 |
6. | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 31 |
7. | Sepsi OSK | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 30 |
8. | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 29 |
9. | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | 26 |
10. | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | 24 |
11. | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | 24 |
12. | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | 22 |
13. | Unirea Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | 22 |
14. | Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | 22 |
15. | Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | 18 |
16. | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: