TRỰC TIẾP VALENCIA VS GETAFE
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 28
Valencia
Hugo Duro (40')
FT
1 - 0
(1-0)
Getafe
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Hugo Guillamon
90'
-
84'
Oscar Rodriguez
Nemanja Maksimovi -
Selim Amallah
Hugo Dur84'
-
84'
Yellu Santiago
Juan Iglesia -
Thierry Correia
Javi Guerr84'
-
82'
Djene Dakonam -
78'
Jose Angel Carmona -
71'
Diego Rico
Omar Alderete (chấn thương) -
Hugo Guillamon
Roman Yaremchu71'
-
Pepelu
67'
-
62'
Jorge Martin
Ilaix Morib -
61'
Jose Angel Carmona
Carles Alen -
Diego Lopez
Sergi Cano59'
-
Peter Gonzalez
Fran Pere59'
-
43'
Ilaix Moriba -
Hugo Duro
40'
- THỐNG KÊ
9(3) | Sút bóng | 15(5) |
5 | Phạt góc | 5 |
10 | Phạm lỗi | 19 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 2 |
51% | Cầm bóng | 49% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25G. Mamardashvili
-
20D. Foulquier
-
3C. Mosquera
-
15C. Ozkacar
-
14Jose Gaya
-
23Fran Perez
-
8Javi Guerra
-
18Pepelu
-
7Sergi Canos
-
9Hugo Duro
-
17R. Yaremchuk
- Đội hình dự bị:
-
31Rubo Iranzo
-
16D. Lopez
-
21J. Vazquez
-
1J. Domenech
-
22Alberto Mari
-
12T. Correia
-
19S. Amallah
-
11P. Gonzalez
-
13Cristian Rivero
-
10A. Almeida
-
34Y. Gasiorowski
-
6Hugo Guillamon
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13David Soria
-
4G. Alvarez
-
15O. Alderete
-
2D. Dakonam
-
11C. Alena
-
5Luis Milla
-
24I. Moriba
-
21J. Iglesias
-
7J. Mata
-
20Maksimovic
-
14Juanmi
- Đội hình dự bị:
-
16Diego Rico
-
32Jordi
-
6D. Duarte
-
40D. Medenica
-
9O. Rodriguez
-
3F. Angileri
-
1Daniel Fuzato
-
25Y. Santiago
-
18J. Carmona
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Valencia
40%
Hòa
20%
Getafe
40%
- PHONG ĐỘ VALENCIA
- PHONG ĐỘ GETAFE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VAL khi thắng 2 lần gần đây tiếp đón GET.Dự đoán: VAL
Tài xỉu: -0.97*2*0.85
3/5 trận gần đây của VAL có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 41 |
2. | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 40 |
3. | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 38 |
4. | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 36 |
5. | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 30 |
6. | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | 30 |
7. | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 25 |
8. | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 25 |
9. | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | 25 |
10. | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | 25 |
11. | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | 24 |
12. | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | 22 |
13. | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | 22 |
14. | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | 22 |
15. | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | 18 |
16. | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | 17 |
17. | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | 16 |
18. | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | 15 |
19. | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | 12 |
20. | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: