TRỰC TIẾP WADI DEGLA SC VS ITTIHAD ALEXANDRIA
VĐQG Ai Cập, vòng 21
Wadi Degla SC
FT
0 - 0
(0-0)
Ittihad Alexandria
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wadi Degla SC
20%
Hòa
60%
Ittihad Alexandria
20%
- PHONG ĐỘ WADI DEGLA SC
29/08 | Al Intagh Al Harbi | 2 - 2 | Wadi Degla SC |
24/08 | Wadi Degla SC | 0 - 0 | Ceramica Cleopatra |
21/08 | Ismaily SC | 0 - 2 | Wadi Degla SC |
18/08 | Zamalek SC | 1 - 0 | Wadi Degla SC |
14/08 | Wadi Degla SC | 0 - 0 | Ittihad Alexandria |
- PHONG ĐỘ ITTIHAD ALEXANDRIA
12/01 | Ittihad Alexandria | 0 - 1 | ZED FC |
05/01 | Ittihad Alexandria | 0 - 2 | Team Cairo |
30/12 | Zamalek SC | 2 - 0 | Ittihad Alexandria |
25/12 | Ittihad Alexandria | 0 - 0 | Future FC |
21/12 | Ghazl Al Mahalla | 0 - 0 | Ittihad Alexandria |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WADI khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WADI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của WADI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của IALEX cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Pyramids FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 17 |
2. | Ahly Cairo | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 15 |
3. | Ceramica Cleopatra | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 15 |
4. | Zamalek SC | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 14 |
5. | ZED FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 13 |
6. | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 12 |
7. | National Bank SC | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | 11 |
8. | Petrojet Suez | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 10 |
9. | Pharco FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | 10 |
10. | Ittihad Alexandria | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | 9 |
11. | Semouha Club | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | 8 |
12. | Tala'ea Al Jaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | 8 |
13. | Ghazl Al Mahalla | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 13 | 8 |
14. | ENPPI Cairo | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | 7 |
15. | Ismaily SC | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | 7 |
16. | Haras Al Hodoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | 6 |
17. | El Gouna | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | 6 |
18. | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP
BÌNH LUẬN: