TRỰC TIẾP WATFORD VS CARDIFF CITY
Hạng Nhất Anh, vòng 43
Watford
Ismaïla Sarr (11')
FT
1 - 3
(1-3)
Cardiff City
(41') Sory Kaba
(35') Cedric Kipre
(31') Kion Etete
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
82'
Mark Harris
Sory Kab -
Jeremy Ngakia
77'
-
Keinan Davis
74'
-
68'
Connor Wickham
Kion Etet -
68'
Romaine Sawyers
Andy Rinomhot -
Yaser Asprilla
Hassane Kamar65'
-
Jeremy Ngakia
Ryan Andrew65'
-
58'
Callum O'Dowda -
57'
Joe Ralls -
Ken Sema
Ismaël Kon45'
-
41'
Sory Kaba -
Wesley Hoedt
40'
-
39'
Kion Etete -
35'
Cedric Kipre -
31'
Kion Etete -
Ismaïla Sarr
11'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1D. Bachmann
-
44W. Hoedt
-
22R. Porteous
-
4Choudhury
-
14H. Kamara
-
57R. Andrews
-
6I. Louza
-
11I. Kone
-
10Joao Pedro
-
23I. Sarr
-
7K. Davis
- Đội hình dự bị:
-
25L. Bacuna
-
12K. Sema
-
27Kabasele
-
18Y. Asprilla
-
2J. Ngakia
-
26Ben Hamer
-
21H. Araujo
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Allsop
-
5M. McGuinness
-
23C. Kipré
-
2M. Romeo
-
6R. Wintle
-
35A. Rinomhota
-
8Joe Ralls
-
38P. Ng
-
48S. Kaba
-
11C. O'Dowda
-
9K. Etete
- Đội hình dự bị:
-
10S. Ojo
-
21J. Alnwick
-
39I. Davies
-
29M. Harris
-
19R. Sawyers
-
31C. Wickham
-
12T. Sang
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Watford
40%
Hòa
20%
Cardiff City
40%
03/02 | Watford | 0 - 1 | Cardiff City |
07/10 | Cardiff City | 1 - 1 | Watford |
20/04 | Watford | 1 - 3 | Cardiff City |
03/11 | Cardiff City | 1 - 2 | Watford |
13/03 | Cardiff City | 1 - 2 | Watford |
- PHONG ĐỘ WATFORD
- PHONG ĐỘ CARDIFF CITY
21/12 | Cardiff City | 0 - 2 | Sheffield Utd |
14/12 | Stoke City | 2 - 2 | Cardiff City |
12/12 | Cardiff City | 0 - 2 | Preston North End |
30/11 | Coventry | 2 - 2 | Cardiff City |
28/11 | Cardiff City | 0 - 2 | QPR |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*0 : 1/2*0.97
CAR thi đấu thất thường: thua 3/4 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên WAT khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WAT
Tài xỉu: -0.99*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của CAR có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 50 |
2. | Leeds Utd | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 45 |
3. | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 44 |
4. | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 43 |
5. | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 37 |
6. | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 35 |
7. | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 35 |
8. | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 34 |
9. | Sheffield Wed. | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | 32 |
10. | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 28 |
11. | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 27 |
12. | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | 27 |
13. | Norwich | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 26 |
14. | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | 25 |
15. | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | 25 |
16. | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | 24 |
17. | Coventry | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | 24 |
18. | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | 23 |
19. | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | 22 |
20. | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | 20 |
21. | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | 19 |
22. | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | 18 |
23. | Oxford Utd | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | 18 |
24. | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 6, ngày 18/04 | |||
21h00 | Coventry | vs | West Brom |
21h00 | Derby County | vs | Luton Town |
21h00 | Preston North End | vs | QPR |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Cardiff City |
21h00 | Middlesbrough | vs | Plymouth Argyle |
21h00 | Swansea City | vs | Hull City |
21h00 | Bristol City | vs | Sunderland |
21h00 | Oxford Utd | vs | Leeds Utd |
21h00 | Watford | vs | Burnley |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Millwall |
21h00 | Norwich | vs | Portsmouth |
21h00 | Stoke City | vs | Sheffield Wed. |
BÌNH LUẬN: