TRỰC TIẾP WYCOMBE VS ROTHERHAM UTD
Hạng Nhất Anh, vòng 1
Wycombe
FT
0 - 1
(0-0)
Rotherham Utd
(90+2') Michael Ihiekwe
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+2'
Michael Ihiekwe -
Josh Parker
Scott Kashke87'
-
83'
Kyle Vassell
Freddie Ladap -
Jason McCarthy
Alex Pattiso82'
-
72'
Wes Harding -
Nick Freeman
Matt Bloomfiel72'
-
67'
Ben Wiles
Kieran Sadlie -
52'
Michael Smith
Matt Crook -
Matt Bloomfield
22'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Allsop
-
2J. Grimmer
-
5A. Stewart
-
21D. Charles
-
3J. Jacobson
-
7D. Wheeler
-
10M. Bloomfield
-
8A. Pattison
-
17D. Horgan
-
11S. Kashket
-
23Onyedinma
- Đội hình dự bị:
-
16G. Phillips
-
22N. Freeman
-
27J. Parker
-
26J. McCarthy
-
31D. Stockdale
-
6R. Tafazolli
-
25A. Samuel
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
27J. Blackman
-
3Mattock
-
15C. Robertson
-
20M. Ihiekwe
-
19W. Harding
-
17K. Sadlier
-
16J. Lindsay
-
4MacDonald
-
11C. Ogbene
-
25M. Crooks
-
10F. Ladapo
- Đội hình dự bị:
-
1Johansson
-
7K. Vassell
-
24M. Smith
-
2B. Jones
-
8B. Wiles
-
14M. Miller
-
21MacDonald
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Wycombe
40%
Hòa
40%
Rotherham Utd
20%
24/08 | Wycombe | 2 - 0 | Rotherham Utd |
12/03 | Wycombe | 0 - 0 | Rotherham Utd |
20/10 | Rotherham Utd | 0 - 0 | Wycombe |
05/04 | Rotherham Utd | 0 - 3 | Wycombe |
12/09 | Wycombe | 0 - 1 | Rotherham Utd |
- PHONG ĐỘ WYCOMBE
- PHONG ĐỘ ROTHERHAM UTD
21/12 | Mansfield | 1 - 0 | Rotherham Utd |
14/12 | Rotherham Utd | 3 - 0 | Northampton |
11/12 | Rotherham Utd | 3 - 2 | Tranmere Rovers |
04/12 | Rotherham Utd | 2 - 1 | Lincoln |
23/11 | Crawley Town | 1 - 0 | Rotherham Utd |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.83
Cả 2 đội thi đấu thiếu tự tin: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WYC khi thắng 4/5 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: WYC
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của ROT có ít hơn 3 bàn. Thêm nữa, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 50 |
2. | Leeds Utd | 22 | 13 | 6 | 3 | 41 | 15 | 45 |
3. | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 44 |
4. | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 34 | 18 | 43 |
5. | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 37 |
6. | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 28 | 35 |
7. | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 26 | 16 | 35 |
8. | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 28 | 34 |
9. | Sheffield Wed. | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | 32 |
10. | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 18 | 28 |
11. | Swansea City | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 24 | 27 |
12. | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | 26 | 28 | 27 |
13. | Norwich | 22 | 6 | 8 | 8 | 37 | 34 | 26 |
14. | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | 23 | 28 | 25 |
15. | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | 25 |
16. | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | 24 |
17. | Coventry | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 34 | 24 |
18. | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | 22 | 29 | 23 |
19. | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 30 | 22 |
20. | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | 20 |
21. | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 31 | 19 |
22. | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 34 | 18 |
23. | Oxford Utd | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 37 | 18 |
24. | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 45 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 7, ngày 10/08 | |||
02h00 | Blackburn Rovers | 4 - 2 | Derby County |
02h00 | Preston North End | 0 - 2 | Sheffield Utd |
18h30 | Millwall | 2 - 3 | Watford |
18h30 | Middlesbrough | 1 - 0 | Swansea City |
18h30 | Cardiff City | 0 - 2 | Sunderland |
18h30 | Leeds Utd | 3 - 3 | Portsmouth |
18h30 | Oxford Utd | 2 - 0 | Norwich |
18h30 | Stoke City | 1 - 0 | Coventry |
18h30 | Hull City | 1 - 1 | Bristol City |
18h30 | QPR | 1 - 3 | West Brom |
C.Nhật, ngày 11/08 | |||
22h00 | Sheffield Wed. | 4 - 0 | Plymouth Argyle |
Thứ 3, ngày 13/08 | |||
02h00 | Luton Town | 1 - 4 | Burnley |
BÌNH LUẬN: