x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ai Cập

FT
0-0
Haras Al Hodoud18
Al Masry1
  
    
FT
0-1
Tala'ea Al Jaish9
Petrojet Suez13
0 : 01 3/4
-0.940.830.861.00
FT
1-1
Zamalek SC2
Ceramica Cleopatra6
0 : 1/42 1/4
0.980.910.81-0.95
FT
0-1
Future FC17
National Bank SC14
0 : 01 3/4
0.83-0.940.80-0.94
FT
1-0
El Gouna10
ENPPI Cairo16
1/4 : 01 1/2
0.81-0.930.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Pharco FC8
ZED FC5
1/4 : 01 3/4
-0.950.840.960.90
FT
0-0
Ghazl Al Mahalla15
Ittihad Alexandria7
1/4 : 01 3/4
0.74-0.850.910.95
FT
1-1
Ismaily SC12
Pyramids FC4
1/2 : 02
0.920.970.81-0.95
07/01
22h00
Ahly Cairo3
Semouha Club11
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Masry 5 3 2 0 4 0 11
2. Zamalek SC 5 3 1 1 10 4 10
3. Ahly Cairo 4 2 2 0 7 3 8
4. Pyramids FC 5 2 2 1 7 5 8
5. ZED FC 5 2 2 1 4 2 8
6. Ceramica Cleopatra 5 2 2 1 8 7 8
7. Ittihad Alexandria 5 2 2 1 3 2 8
8. Pharco FC 5 2 1 2 7 7 7
9. Tala'ea Al Jaish 5 2 1 2 4 5 7
10. El Gouna 5 1 3 1 1 1 6
11. Semouha Club 4 1 2 1 3 3 5
12. Ismaily SC 5 1 2 2 2 3 5
13. Petrojet Suez 5 1 2 2 4 5 5
14. National Bank SC 5 1 2 2 4 6 5
15. Ghazl Al Mahalla 5 1 2 2 3 7 5
16. ENPPI Cairo 5 1 1 3 5 7 4
17. Future FC 5 0 3 2 2 6 3
18. Haras Al Hodoud 5 0 2 3 1 6 2
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo