x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Arập Xeut

14/03
02h00
Al Ittihad (KSA)1
Al Riyadh9
  
    
14/03
02h00
Al Fateh15
Al Raed16
  
    
14/03
02h00
Al Shabab (KSA)6
Al Oruba (KSA)12
  
    
15/03
02h00
Dhamak13
Al Qadisiya3
  
    
15/03
02h00
Al Nassr (KSA)4
Al Kholood10
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
15/03
02h00
Al Khaleej(KSA)11
Al Wehda (KSA)18
  
    
16/03
02h00
Al Ettifaq7
Al Fayha14
  
    
16/03
02h00
Al Taawon (KSA)8
Al Hilal2
  
    
16/03
02h00
Al Akhdood17
Al Ahli (KSA)5
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Ittihad (KSA) 24 18 4 2 57 23 58
2. Al Hilal 24 17 3 4 70 28 54
3. Al Qadisiya 24 16 3 5 37 20 51
4. Al Nassr (KSA) 24 14 6 4 50 26 48
5. Al Ahli (KSA) 24 15 3 6 47 23 48
6. Al Shabab (KSA) 24 12 4 8 41 30 40
7. Al Ettifaq 24 10 5 9 32 34 35
8. Al Taawon (KSA) 24 9 7 8 27 22 34
9. Al Riyadh 24 9 6 9 26 33 33
10. Al Kholood 24 9 4 11 33 44 31
11. Al Khaleej(KSA) 23 7 6 10 28 34 27
12. Al Oruba (KSA) 24 8 2 14 22 44 26
13. Dhamak 24 6 6 12 29 41 24
14. Al Fayha 24 4 10 10 16 32 22
15. Al Fateh 24 5 4 15 24 48 19
16. Al Raed 24 5 3 16 27 43 18
17. Al Akhdood 23 4 5 14 22 37 17
18. Al Wehda (KSA) 24 4 5 15 28 54 17
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo