x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Arập Xeut

15/05
00h00
Al Ahli (KSA)4
Al Kholood12
  
    
15/05
00h00
Al Fateh13
Al Hilal2
  
    
15/05
00h00
Al Raed18
Al Ittihad (KSA)1
  
    
15/05
00h00
Al Riyadh9
Al Shabab (KSA)6
  
    
15/05
00h00
Al Oruba (KSA)16
Al Khaleej(KSA)10
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
15/05
00h00
Al Ettifaq8
Dhamak11
  
    
15/05
00h00
Al Nassr (KSA)3
Al Taawon (KSA)7
  
    
15/05
00h00
Al Qadisiya5
Al Wehda (KSA)17
  
    
15/05
00h00
Al Fayha14
Al Akhdood15
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Ittihad (KSA) 29 21 5 3 66 30 68
2. Al Hilal 29 19 5 5 79 34 62
3. Al Nassr (KSA) 29 18 6 5 62 33 60
4. Al Ahli (KSA) 29 18 4 7 60 29 58
5. Al Qadisiya 29 17 5 7 42 26 56
6. Al Shabab (KSA) 29 15 6 8 54 33 51
7. Al Taawon (KSA) 29 11 8 10 34 30 41
8. Al Ettifaq 29 11 7 11 37 41 40
9. Al Riyadh 29 9 8 12 30 40 35
10. Al Khaleej(KSA) 29 9 7 13 34 47 34
11. Dhamak 29 8 7 14 35 46 31
12. Al Kholood 29 9 4 16 35 55 31
13. Al Fateh 29 8 6 15 37 53 30
14. Al Fayha 29 6 12 11 23 41 30
15. Al Akhdood 29 7 7 15 28 41 28
16. Al Oruba (KSA) 29 8 3 18 24 59 27
17. Al Wehda (KSA) 29 7 5 17 36 60 26
18. Al Raed 29 6 3 20 36 54 21
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo