x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT
3-1
Casa Pia AC7
Arouca18
0 : 1/42
-0.960.850.970.90
FT
1-2
Famalicao9
SC Farense17
0 : 1/22 1/4
0.940.95-0.970.84
FT
0-0
Boavista14
AVS Futebol13
0 : 1/42
-0.950.840.81-0.94
FT
0-3
Moreirense8
Porto1
1 : 02 1/2
-0.920.800.950.92
12
0-0
Santa Clara4
Braga5
1/4 : 02 1/4
0.85-0.96-0.980.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/12
03h30
Gil Vicente10
Sporting Lisbon2
1 1/2 : 03
0.83-0.94-0.950.82
24/12
01h45
Benfica3
Estoril12
0 : 2 1/23 1/2
0.910.970.890.98
24/12
01h45
Vitoria Guimaraes6
Nacional Madeira15
0 : 12 1/2
0.881.000.950.92
24/12
03h45
CD Estrela16
Rio Ave11
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.83-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Porto 15 12 1 2 36 9 37
2. Sporting Lisbon 14 12 0 2 43 10 36
3. Benfica 14 11 2 1 34 8 35
4. Santa Clara 14 9 0 5 16 13 27
5. Braga 14 7 4 3 25 16 25
6. Vitoria Guimaraes 14 6 4 4 18 14 22
7. Casa Pia AC 15 5 5 5 16 18 20
8. Moreirense 15 6 2 7 19 22 20
9. Famalicao 15 4 7 4 18 17 19
10. Gil Vicente 14 4 4 6 17 24 16
11. Rio Ave 14 4 4 6 15 25 16
12. Estoril 14 3 5 6 12 21 14
13. AVS Futebol 15 2 7 6 11 22 13
14. Boavista 15 2 6 7 10 19 12
15. Nacional Madeira 14 3 3 8 8 19 12
16. CD Estrela 14 3 3 8 12 24 12
17. SC Farense 15 3 3 9 9 21 12
18. Arouca 15 3 2 10 9 26 11
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo