x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đức

FT
0-0
Augsburg11
Leipzig5
  
    
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-2
Stuttgart9
Wolfsburg12
  
    
FT
2-0
Bochum18
B.Dortmund8
  
    
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-2
Union Berlin13
M.gladbach6
  
    
FT
0-1
St. Pauli15
Freiburg7
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
B.Leverkusen2
Bayern Munich1
  
    
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-3
Wer.Bremen10
Hoffenheim14
  
    
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-1
Ein.Frankfurt3
Holstein Kiel17
  
    
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-2
Heidenheim16
Mainz4
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 28 21 5 2 81 27 68
2. B.Leverkusen 28 18 8 2 63 34 62
3. Ein.Frankfurt 28 14 6 8 55 42 48
4. Mainz 28 13 7 8 46 32 46
5. Leipzig 28 12 9 7 44 35 45
6. M.gladbach 28 13 5 10 45 41 44
7. Freiburg 28 12 6 10 38 44 42
8. B.Dortmund 28 12 5 11 52 43 41
9. Stuttgart 28 11 7 10 51 44 40
10. Wer.Bremen 28 11 6 11 45 53 39
11. Augsburg 28 10 9 9 31 39 39
12. Wolfsburg 28 10 8 10 49 42 38
13. Union Berlin 28 9 7 12 27 39 34
14. Hoffenheim 28 6 9 13 34 52 27
15. St. Pauli 28 7 5 16 23 34 26
16. Heidenheim 28 6 4 18 32 53 22
17. Holstein Kiel 28 4 6 18 39 68 18
18. Bochum 28 4 6 18 27 60 18
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. M.gladbach 28 18 2 8 64.3%
2. Ein.Frankfurt 28 17 1 10 60.7%
3. Mainz 28 16 0 12 57.1%
4. Augsburg 28 16 1 11 57.1%
5. Wolfsburg 28 15 2 11 53.6%
6. Freiburg 28 14 4 10 50.0%
7. Wer.Bremen 28 14 2 12 50.0%
8. St. Pauli 28 13 1 14 46.4%
9. Union Berlin 28 13 0 15 46.4%
10. Leipzig 28 12 1 15 42.9%
11. B.Leverkusen 28 12 3 13 42.9%
12. Bayern Munich 28 12 2 14 42.9%
13. Holstein Kiel 28 12 3 13 42.9%
14. Hoffenheim 28 11 2 15 39.3%
15. Stuttgart 28 11 1 16 39.3%
16. B.Dortmund 28 11 1 16 39.3%
17. Heidenheim 28 10 2 16 35.7%
18. Bochum 28 10 2 16 35.7%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Leipzig 9 8 10 1 67.0% 32.0%
2. St. Pauli 9 16 3 0 53.0% 46.0%
3. Union Berlin 8 16 4 0 42.0% 57.0%
4. Freiburg 8 7 13 0 50.0% 50.0%
5. Augsburg 8 11 9 0 64.0% 35.0%
6. Wolfsburg 7 8 11 2 53.0% 46.0%
7. Heidenheim 6 11 10 1 60.0% 39.0%
8. Bochum 6 10 11 1 60.0% 39.0%
9. Hoffenheim 5 10 11 2 64.0% 35.0%
10. B.Leverkusen 5 8 12 3 53.0% 46.0%
11. Wer.Bremen 5 9 13 1 50.0% 50.0%
12. M.gladbach 4 14 10 0 50.0% 50.0%
13. Mainz 4 16 7 1 64.0% 35.0%
14. Stuttgart 4 9 14 1 60.0% 39.0%
15. Ein.Frankfurt 3 11 13 1 60.0% 39.0%
16. Bayern Munich 3 9 14 2 42.0% 57.0%
17. B.Dortmund 2 14 12 0 67.0% 32.0%
18. Holstein Kiel 2 9 15 2 60.0% 39.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 21 7 22 6
2. Holstein Kiel 21 7 28 0
3. Stuttgart 20 8 21 7
4. Wer.Bremen 19 9 24 4
5. Freiburg 18 10 20 8
6. B.Leverkusen 18 10 23 5
7. Ein.Frankfurt 18 10 24 4
8. B.Dortmund 18 10 22 6
9. M.gladbach 17 11 20 8
10. Wolfsburg 16 12 20 8
11. Leipzig 15 13 19 9
12. Heidenheim 15 13 23 5
13. Hoffenheim 15 13 21 7
14. Augsburg 14 14 17 11
15. Bochum 14 14 21 7
16. Mainz 14 14 22 6
17. Union Berlin 13 15 20 8
18. St. Pauli 8 20 19 9

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo