x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Đức

12/04
01h30
Wolfsburg9
Leipzig6
  
    
12/04
20h30
Bochum17
Augsburg8
  
    
12/04
20h30
B.Leverkusen2
Union Berlin13
  
    
12/04
20h30
Hoffenheim14
Mainz4
  
    
12/04
20h30
Holstein Kiel18
St. Pauli15
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
12/04
20h30
M.gladbach5
Freiburg7
  
    
12/04
23h30
Bayern Munich1
B.Dortmund10
  
    
13/04
20h30
Stuttgart11
Wer.Bremen12
  
    
13/04
22h30
Ein.Frankfurt3
Heidenheim16
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bayern Munich 27 20 5 2 78 26 65
2. B.Leverkusen 27 17 8 2 62 34 59
3. Ein.Frankfurt 27 14 6 7 55 40 48
4. Mainz 27 13 6 8 45 31 45
5. M.gladbach 27 13 4 10 44 40 43
6. Leipzig 27 11 9 7 41 34 42
7. Freiburg 27 12 6 9 37 40 42
8. Augsburg 27 10 9 8 30 36 39
9. Wolfsburg 27 10 8 9 49 41 38
10. B.Dortmund 27 11 5 11 48 42 38
11. Stuttgart 27 10 7 10 47 44 37
12. Wer.Bremen 27 10 6 11 43 53 36
13. Union Berlin 27 8 7 12 26 39 31
14. Hoffenheim 27 6 9 12 33 49 27
15. St. Pauli 27 7 4 16 22 33 25
16. Heidenheim 27 6 4 17 32 52 22
17. Bochum 27 4 6 17 27 56 18
18. Holstein Kiel 27 4 5 18 38 67 17
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. M.gladbach 27 17 2 8 63.0%
2. Ein.Frankfurt 27 17 1 9 63.0%
3. Mainz 27 16 0 11 59.3%
4. Augsburg 27 16 1 10 59.3%
5. Wolfsburg 27 15 2 10 55.6%
6. Freiburg 27 14 4 9 51.9%
7. St. Pauli 27 13 1 13 48.1%
8. Wer.Bremen 27 13 2 12 48.1%
9. Union Berlin 27 12 0 15 44.4%
10. B.Leverkusen 27 12 2 13 44.4%
11. Hoffenheim 27 11 2 14 40.7%
12. Leipzig 27 11 1 15 40.7%
13. Bayern Munich 27 11 2 14 40.7%
14. Holstein Kiel 27 11 3 13 40.7%
15. Heidenheim 27 10 1 16 37.0%
16. Stuttgart 27 10 1 16 37.0%
17. B.Dortmund 27 10 1 16 37.0%
18. Bochum 27 10 2 15 37.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Leipzig 9 8 9 1 66.0% 33.0%
2. St. Pauli 9 15 3 0 51.0% 48.0%
3. Freiburg 8 7 12 0 51.0% 48.0%
4. Augsburg 8 11 8 0 62.0% 37.0%
5. Union Berlin 7 16 4 0 44.0% 55.0%
6. Wolfsburg 6 8 11 2 55.0% 44.0%
7. Bochum 6 10 10 1 59.0% 40.0%
8. Hoffenheim 5 10 10 2 62.0% 37.0%
9. Heidenheim 5 11 10 1 62.0% 37.0%
10. Wer.Bremen 5 8 13 1 48.0% 51.0%
11. M.gladbach 4 13 10 0 48.0% 51.0%
12. Mainz 4 15 7 1 62.0% 37.0%
13. B.Leverkusen 4 8 12 3 55.0% 44.0%
14. Stuttgart 4 9 13 1 59.0% 40.0%
15. Ein.Frankfurt 3 10 13 1 59.0% 40.0%
16. Bayern Munich 3 9 13 2 40.0% 59.0%
17. B.Dortmund 2 14 11 0 70.0% 29.0%
18. Holstein Kiel 2 8 15 2 59.0% 40.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Holstein Kiel 21 6 27 0
2. Bayern Munich 20 7 21 6
3. Wer.Bremen 19 8 23 4
4. Stuttgart 19 8 20 7
5. B.Leverkusen 18 9 23 4
6. Ein.Frankfurt 18 9 23 4
7. Freiburg 17 10 19 8
8. M.gladbach 17 10 19 8
9. B.Dortmund 17 10 21 6
10. Wolfsburg 16 11 20 7
11. Heidenheim 15 12 23 4
12. Leipzig 14 13 18 9
13. Hoffenheim 14 13 20 7
14. Mainz 14 13 21 6
15. Augsburg 13 14 16 11
16. Union Berlin 13 14 20 7
17. Bochum 13 14 20 7
18. St. Pauli 8 19 18 9

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo