x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
1-1
RKC Waalwijk18
Zwolle13
0 : 03
-0.990.88-0.990.87
FT
2-1
Go Ahead Eagles7
NAC Breda9
0 : 13
0.80-0.92-0.960.84
FT
3-0
Almere City17
Heerenveen10
0 : 02 1/4
-0.900.790.85-0.97
FT
1-0
AZ Alkmaar5
Twente6
0 : 1/22 1/2
-0.930.820.86-0.98
22/12
Hoãn
Heracles Almelo15
Groningen14
0 : 1/42 1/2
-0.980.870.990.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Sparta Rotterdam16
Ajax2
3/4 : 02 3/4
0.970.910.920.96
FT
2-5
Utrecht31
Fortuna Sittard8
0 : 12 1/2
0.891.000.87-0.99
FT
3-0
PSV Eindhoven1
Feyenoord4
0 : 13 1/4
-0.950.840.990.89
90
4-1
Willem II11
NEC Nijmegen12
1/4 : 02 1/4
-0.960.850.87-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 17 15 0 2 59 13 45
2. Ajax 17 12 3 2 37 16 39
3. Utrecht 17 11 3 3 34 28 36
4. Feyenoord 17 10 5 2 40 21 35
5. AZ Alkmaar 17 10 2 5 31 17 32
6. Twente 17 9 4 4 32 21 31
7. Go Ahead Eagles 17 7 4 6 30 27 25
8. Fortuna Sittard 17 7 4 6 25 25 25
9. NAC Breda 17 7 1 9 19 27 22
10. Heerenveen 17 6 3 8 17 31 21
11. Willem II 16 5 4 7 17 18 19
12. NEC Nijmegen 16 5 2 9 22 20 17
13. Zwolle 17 4 5 8 16 26 17
14. Groningen 16 4 4 8 14 26 16
15. Heracles Almelo 16 3 5 8 18 33 14
16. Sparta Rotterdam 17 2 6 9 14 26 12
17. Almere City 17 2 3 12 10 37 9
18. RKC Waalwijk 17 1 4 12 18 41 7
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo