T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Hồng Kông | |||||
FT 3-2 | Tai Po1 Southern District6 | ||||
FT 3-0 | Lee Man FC3 Hong Kong FC9 | ||||
FT 1-5 | Kowloon City5 Eastern AA2 | ||||
FT 3-1 | HK Ranger7 North District8 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HỒNG KÔNG
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Tai Po | 19 | 14 | 2 | 3 | 50 | 23 | 44 |
2. | Eastern AA | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 40 |
3. | Lee Man FC | 18 | 12 | 2 | 4 | 39 | 28 | 38 |
4. | Kitchee | 19 | 10 | 5 | 4 | 50 | 18 | 35 |
5. | Kowloon City | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 50 | 21 |
6. | Southern District | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 28 | 17 |
7. | HK Ranger | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 43 | 16 |
8. | North District | 19 | 4 | 3 | 12 | 31 | 54 | 15 |
9. | Hong Kong FC | 19 | 3 | 2 | 14 | 15 | 41 | 11 |
AFC Champions League
VL AFC Champions League
Xuống hạng
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: