T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Hồng Kông | |||||
FT 2-5 | HK Ranger8 Tai Po1 | ||||
FT 1-0 | Hong Kong FC7 Southern District6 | ||||
05/01 13h00 | North District9 HK Ranger8 | ||||
05/01 14h30 | Hong Kong FC7 Tai Po1 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HỒNG KÔNG
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Tai Po | 9 | 7 | 2 | 0 | 23 | 7 | 23 |
2. | Eastern AA | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 5 | 20 |
3. | Lee Man FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 16 |
4. | Kitchee | 8 | 4 | 3 | 1 | 27 | 6 | 15 |
5. | Kowloon City | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 23 | 13 |
6. | Southern District | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | 9 |
7. | Hong Kong FC | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 22 | 6 |
8. | HK Ranger | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 27 | 5 |
9. | North District | 9 | 0 | 2 | 7 | 10 | 26 | 2 |
AFC Champions League
VL AFC Champions League
Xuống hạng
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: