T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Hồng Kông | |||||
FT 1-3 | Southern District6 Kitchee3 | ||||
FT 1-1 | Eastern AA2 Hong Kong FC9 | ||||
FT 3-4 | Kowloon City5 North District8 | ||||
FT 3-7 | Lee Man FC4 Tai Po1 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HỒNG KÔNG
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Tai Po | 18 | 13 | 2 | 3 | 47 | 22 | 41 |
2. | Eastern AA | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 40 |
3. | Kitchee | 18 | 10 | 5 | 3 | 49 | 16 | 35 |
4. | Lee Man FC | 17 | 11 | 2 | 4 | 38 | 28 | 35 |
5. | Kowloon City | 18 | 6 | 3 | 9 | 28 | 47 | 21 |
6. | Southern District | 18 | 4 | 5 | 9 | 22 | 27 | 17 |
7. | HK Ranger | 17 | 3 | 4 | 10 | 23 | 42 | 13 |
8. | North District | 18 | 3 | 3 | 12 | 29 | 53 | 12 |
9. | Hong Kong FC | 18 | 3 | 2 | 13 | 14 | 38 | 11 |
AFC Champions League
VL AFC Champions League
Xuống hạng
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: