x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG INDONESIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Indonesia

FT
2-1
Madura United FC18
Bali United Pusam8
3/4 : 02 3/4
0.83-0.950.920.94
FT
2-1
Persebaya Surabaya1
Borneo FC5
0 : 1/42 1/4
0.950.930.80-0.94
FT
3-1
Persik Kediri9
Semen Padang17
0 : 3/42 1/2
0.940.940.900.96
FT
3-2
Arema Indonesia71
PSBS Biak Numfor12
0 : 1/22 1/2
-0.950.830.960.90
FT
2-0
Dewa United6
Persis Solo FC16
0 : 1 1/42 3/4
0.87-0.990.85-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Persija Jakarta3
PSS Sleman14
0 : 12 1/2
0.980.900.85-0.99
FT
3-2
PSM Makassar4
Barito Putera15
0 : 12 3/4
0.79-0.971.000.80
FT
1-3
PSIS Semarang13
Malut United11
0 : 02 1/4
0.910.911.000.80
FT
3-1
Persib Bandung2
Persita Tangerang10
0 : 1 1/22 3/4
0.910.910.910.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Persebaya Surabaya 16 11 4 1 22 11 37
2. Persib Bandung 15 10 5 0 28 11 35
3. Persija Jakarta 16 8 4 4 24 16 28
4. PSM Makassar 16 6 9 1 22 13 27
5. Borneo FC 16 7 5 4 23 11 26
6. Dewa United 16 6 7 3 29 17 25
7. Arema Indonesia 16 7 4 5 25 20 25
8. Bali United Pusam 15 7 3 5 22 15 24
9. Persik Kediri 16 7 3 6 17 19 24
10. Persita Tangerang 16 7 3 6 14 16 24
11. Malut United 16 5 7 4 19 18 22
12. PSBS Biak Numfor 16 7 1 8 22 25 22
13. PSIS Semarang 16 5 2 9 11 18 17
14. PSS Sleman 16 4 3 9 16 19 15
15. Barito Putera 16 2 5 9 14 29 11
16. Persis Solo FC 16 2 4 10 11 25 10
17. Semen Padang 16 2 4 10 11 28 10
18. Madura United FC 16 2 3 11 15 34 9
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo