x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Iran

FT
1-0
Kheybar Khorram.14
Esteghlal Khu.8
  
    
FT
2-1
Foolad Khozestan31
Chad. Ardakan6
0 : 1/41 3/4
0.70-0.88-0.940.74
FT
0-1
Havadar SC16
Nassaji Mazandaran12
1/4 : 01 3/4
0.76-0.94-0.950.75
FT
1-1
Aluminium Arak10
Esteghlal Tehran9
1/4 : 01 3/4
-0.880.70-0.990.79
FT
0-1
Tractor SC1
Shamsazar Qazvin15
0 : 1 1/22 1/4
-0.960.780.890.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Gol Gohar111
Sepahan2
1/4 : 01 3/4
0.960.861.000.80
FT
1-0
Zobahan7
Malavan Bandar5
0 : 01 3/4
0.76-0.94-0.990.79
FT
1-3
Persepolis4
Mes Rafsanjan13
0 : 12
0.75-0.930.770.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tractor SC 13 9 1 3 20 6 28
2. Sepahan 13 8 4 1 19 9 28
3. Foolad Khozestan 13 7 3 3 16 13 24
4. Persepolis 12 6 2 4 13 10 20
5. Malavan Bandar 13 5 3 5 15 14 18
6. Chad. Ardakan 13 5 3 5 11 13 18
7. Zobahan 13 4 5 4 11 11 17
8. Esteghlal Khu. 13 4 5 4 9 10 17
9. Esteghlal Tehran 13 4 4 5 13 17 16
10. Aluminium Arak 12 3 6 3 13 11 15
11. Gol Gohar 13 3 6 4 6 6 15
12. Nassaji Mazandaran 13 2 7 4 7 9 13
13. Mes Rafsanjan 13 3 4 6 11 15 13
14. Kheybar Khorram. 13 3 4 6 10 14 13
15. Shamsazar Qazvin 13 3 4 6 9 17 13
16. Havadar SC 13 1 5 7 5 13 8
17. Damash Gilan 0 0 0 0 0 0 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo