T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Ireland | |||||
FT 1-1 | Derry City10 Galway4 | ||||
FT 0-1 | Shelbourne3 Drogheda Utd1 | ||||
FT 1-0 | Shamrock Rovers8 St. Patricks5 | ||||
FT 0-3 | Waterford FC2 Bohemians6 | ||||
FT 1-1 | Cork City7 Sligo Rovers9 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRELAND
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Drogheda Utd | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 11 |
2. | Waterford FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 8 | 9 |
3. | Shelbourne | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 8 |
4. | Galway | 5 | 1 | 4 | 0 | 7 | 6 | 7 |
5. | St. Patricks | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 7 |
6. | Bohemians | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 4 | 6 |
7. | Cork City | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 |
8. | Shamrock Rovers | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 4 |
9. | Sligo Rovers | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 12 | 4 |
10. | Derry City | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | 4 |
VL Champions League
VL Conference League PlaysOff Xuống hạng
VL Conference League PlaysOff Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: