T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Ireland | |||||
FT 2-1 | Bohemians6 St. Patricks3 | ||||
FT 2-1 | Galway2 Drogheda Utd1 | ||||
FT 2-2 | Shamrock Rovers4 Shelbourne5 | ||||
FT 2-1 | Waterford FC8 Derry City7 | ||||
FT 1-1 | Sligo Rovers10 Cork City9 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRELAND
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Drogheda Utd | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 9 | 20 |
2. | Galway | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 14 | 20 |
3. | St. Patricks | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 11 | 19 |
4. | Shamrock Rovers | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 13 | 19 |
5. | Shelbourne | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 12 | 19 |
6. | Bohemians | 12 | 6 | 0 | 6 | 15 | 15 | 18 |
7. | Derry City | 12 | 5 | 2 | 5 | 15 | 16 | 17 |
8. | Waterford FC | 12 | 4 | 0 | 8 | 11 | 22 | 12 |
9. | Cork City | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 19 | 11 |
10. | Sligo Rovers | 12 | 2 | 2 | 8 | 17 | 25 | 8 |
VL Champions League
VL Conference League PlaysOff Xuống hạng
VL Conference League PlaysOff Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: