x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Israel

FT
3-2
Maccabi TA2
Maccabi P.Tikva11
0 : 1 3/42 3/4
0.970.790.810.99
FT
0-2
Maccabi Bnei Raina71
Hapoel Haifa4
0 : 02 1/4
0.940.88-0.900.70
FT
1-1
Hapoel Hadera13
Hapoel Jerusalem8
1/4 : 02
0.870.950.870.93
FT
0-0
Bnei Sakhnin10
Hap. Beer Sheva1
1 : 02 3/4
0.910.911.000.80
FT
2-1
Maccabi Haifa3
Maccabi Netanya9
0 : 1 1/23 1/4
0.960.860.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
HIK Shmona6
Ashdod12
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.850.95
24/12
01h00
Beitar Jerusalem5
Ironi Tiberias14
0 : 1 1/42 3/4
0.960.860.890.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hap. Beer Sheva 14 11 2 1 32 9 35
2. Maccabi TA 15 10 3 2 29 15 33
3. Maccabi Haifa 13 9 2 2 30 12 29
4. Hapoel Haifa 15 7 3 5 20 14 24
5. Beitar Jerusalem 11 7 2 2 26 14 23
6. HIK Shmona 15 7 2 6 17 21 23
7. Maccabi Bnei Raina 14 6 2 6 18 19 20
8. Hapoel Jerusalem 14 4 3 7 19 24 15
9. Maccabi Netanya 15 4 2 9 20 27 14
10. Bnei Sakhnin 13 3 4 6 8 16 13
11. Maccabi P.Tikva 15 3 4 8 12 28 13
12. Ashdod 15 3 3 9 19 26 12
13. Hapoel Hadera 15 1 8 6 13 26 11
14. Ironi Tiberias 14 2 4 8 6 18 10
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo