x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Italia

04/01
21h00
Venezia19
Empoli12
  
    
05/01
00h00
Fiorentina5
Napoli2
  
    
05/01
02h45
Verona16
Udinese9
  
    
05/01
18h30
Monza20
Cagliari18
  
    
05/01
21h00
Lecce17
Genoa13
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
06/01
00h00
Torino11
Parma14
  
    
06/01
02h45
Roma10
Lazio4
  
    
15/01
00h30
Como15
AC Milan8
  
    
15/01
02h45
Atalanta1
Juventus6
  
    
16/01
02h45
Inter Milan3
Bologna7
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Atalanta 18 13 2 3 43 20 41
2. Napoli 18 13 2 3 27 12 41
3. Inter Milan 17 12 4 1 45 15 40
4. Lazio 18 11 2 5 33 25 35
5. Fiorentina 17 9 5 3 31 15 32
6. Juventus 18 7 11 0 30 15 32
7. Bologna 17 7 7 3 25 21 28
8. AC Milan 17 7 6 4 26 17 27
9. Udinese 18 7 3 8 23 28 24
10. Roma 18 5 5 8 24 24 20
11. Torino 18 5 5 8 19 24 20
12. Empoli 18 4 7 7 17 21 19
13. Genoa 18 4 7 7 16 27 19
14. Parma 18 4 6 8 25 34 18
15. Como 18 4 6 8 20 30 18
16. Verona 18 6 0 12 24 42 18
17. Lecce 18 4 4 10 11 31 16
18. Cagliari 18 3 5 10 16 31 14
19. Venezia 18 3 4 11 17 31 13
20. Monza 18 1 7 10 16 25 10
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Napoli 18 12 0 6 66.7%
2. Atalanta 18 10 3 5 55.6%
3. Udinese 18 10 2 6 55.6%
4. Parma 18 10 1 7 55.6%
5. Empoli 18 10 3 5 55.6%
6. Fiorentina 17 9 1 7 52.9%
7. Genoa 18 9 0 9 50.0%
8. Venezia 18 9 1 8 50.0%
9. Torino 18 9 0 9 50.0%
10. Bologna 17 8 2 7 47.1%
11. Juventus 18 8 1 9 44.4%
12. Lazio 18 8 5 5 44.4%
13. Inter Milan 17 7 2 8 41.2%
14. Cagliari 18 7 3 8 38.9%
15. Lecce 18 7 2 9 38.9%
16. Verona 18 6 2 10 33.3%
17. Roma 18 6 0 12 33.3%
18. Monza 18 6 2 10 33.3%
19. AC Milan 17 5 2 10 29.4%
20. Como 18 5 2 11 27.8%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Torino 8 4 6 0 38.0% 61.0%
2. Napoli 7 8 3 0 38.0% 61.0%
3. Lecce 7 7 4 0 44.0% 55.0%
4. Empoli 6 10 2 0 44.0% 55.0%
5. Fiorentina 6 5 6 0 52.0% 47.0%
6. Juventus 5 8 4 1 66.0% 33.0%
7. Genoa 5 9 4 0 61.0% 38.0%
8. Venezia 5 7 6 0 44.0% 55.0%
9. Roma 5 8 5 0 44.0% 55.0%
10. Cagliari 5 8 5 0 50.0% 50.0%
11. AC Milan 5 8 4 0 47.0% 52.0%
12. Monza 4 12 2 0 50.0% 50.0%
13. Verona 3 6 8 1 11.0% 88.0%
14. Lazio 3 9 6 0 33.0% 66.0%
15. Como 3 9 6 0 66.0% 33.0%
16. Udinese 3 10 5 0 38.0% 61.0%
17. Bologna 3 9 5 0 52.0% 47.0%
18. Inter Milan 2 7 7 1 47.0% 52.0%
19. Parma 2 7 9 0 50.0% 50.0%
20. Atalanta 1 9 7 1 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Verona 14 4 13 5
2. Lazio 14 4 15 3
3. Parma 13 5 15 3
4. Atalanta 12 6 14 4
5. Venezia 11 7 12 6
6. Inter Milan 11 6 11 6
7. AC Milan 10 7 14 3
8. Udinese 10 8 16 2
9. Fiorentina 9 8 13 4
10. Juventus 9 9 11 7
11. Bologna 9 8 10 7
12. Napoli 8 10 11 7
13. Genoa 8 10 10 8
14. Roma 8 10 11 7
15. Cagliari 8 10 14 4
16. Monza 8 10 12 6
17. Torino 7 11 11 7
18. Lecce 7 11 10 8
19. Empoli 7 11 10 8
20. Como 7 11 13 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo