x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Italia

11/01
02h45
Lazio4
Como16
  
    
11/01
21h00
Empoli11
Lecce18
  
    
11/01
21h00
Udinese9
Atalanta2
  
    
12/01
00h00
Torino12
Juventus5
  
    
12/01
02h45
AC Milan8
Cagliari17
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
12/01
18h30
Genoa13
Parma15
  
    
12/01
21h00
Venezia19
Inter Milan3
  
    
13/01
00h00
Bologna7
Roma10
  
    
13/01
02h45
Napoli1
Verona14
  
    
14/01
02h45
Monza20
Fiorentina6
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Napoli 19 14 2 3 30 12 44
2. Atalanta 18 13 2 3 43 20 41
3. Inter Milan 17 12 4 1 45 15 40
4. Lazio 18 11 2 5 33 25 35
5. Juventus 18 7 11 0 30 15 32
6. Fiorentina 18 9 5 4 31 18 32
7. Bologna 17 7 7 3 25 21 28
8. AC Milan 17 7 6 4 26 17 27
9. Udinese 19 7 4 8 23 28 25
10. Roma 18 5 5 8 24 24 20
11. Empoli 19 4 8 7 18 22 20
12. Torino 18 5 5 8 19 24 20
13. Genoa 19 4 8 7 16 27 20
14. Verona 19 6 1 12 24 42 19
15. Parma 18 4 6 8 25 34 18
16. Como 18 4 6 8 20 30 18
17. Cagliari 19 4 5 10 18 32 17
18. Lecce 19 4 5 10 11 31 17
19. Venezia 19 3 5 11 18 32 14
20. Monza 19 1 7 11 17 27 10
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Napoli 19 13 0 6 68.4%
2. Atalanta 18 10 3 5 55.6%
3. Parma 18 10 1 7 55.6%
4. Udinese 19 10 2 7 52.6%
5. Empoli 19 10 4 5 52.6%
6. Genoa 18 9 0 9 50.0%
7. Torino 18 9 0 9 50.0%
8. Fiorentina 18 9 1 8 50.0%
9. Venezia 19 9 2 8 47.4%
10. Bologna 17 8 2 7 47.1%
11. Juventus 18 8 1 9 44.4%
12. Lazio 18 8 5 5 44.4%
13. Inter Milan 17 7 2 8 41.2%
14. Cagliari 18 7 3 8 38.9%
15. Lecce 18 7 2 9 38.9%
16. Verona 19 7 2 10 36.8%
17. Roma 18 6 0 12 33.3%
18. Monza 18 6 2 10 33.3%
19. AC Milan 17 5 2 10 29.4%
20. Como 18 5 2 11 27.8%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Torino 8 4 6 0 38.0% 61.0%
2. Napoli 7 9 3 0 36.0% 63.0%
3. Lecce 7 7 4 0 44.0% 55.0%
4. Empoli 6 11 2 0 47.0% 52.0%
5. Fiorentina 6 6 6 0 50.0% 50.0%
6. Juventus 5 8 4 1 66.0% 33.0%
7. Genoa 5 9 4 0 61.0% 38.0%
8. Venezia 5 8 6 0 47.0% 52.0%
9. Roma 5 8 5 0 44.0% 55.0%
10. Cagliari 5 8 5 0 50.0% 50.0%
11. AC Milan 5 8 4 0 47.0% 52.0%
12. Verona 4 6 8 1 15.0% 84.0%
13. Udinese 4 10 5 0 42.0% 57.0%
14. Monza 4 12 2 0 50.0% 50.0%
15. Lazio 3 9 6 0 33.0% 66.0%
16. Como 3 9 6 0 66.0% 33.0%
17. Bologna 3 9 5 0 52.0% 47.0%
18. Inter Milan 2 7 7 1 47.0% 52.0%
19. Parma 2 7 9 0 50.0% 50.0%
20. Atalanta 1 9 7 1 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Verona 14 5 13 6
2. Lazio 14 4 15 3
3. Parma 13 5 15 3
4. Atalanta 12 6 14 4
5. Venezia 11 8 13 6
6. Inter Milan 11 6 11 6
7. Fiorentina 10 8 14 4
8. AC Milan 10 7 14 3
9. Udinese 10 9 16 3
10. Napoli 9 10 12 7
11. Juventus 9 9 11 7
12. Bologna 9 8 10 7
13. Genoa 8 10 10 8
14. Roma 8 10 11 7
15. Cagliari 8 10 14 4
16. Monza 8 10 12 6
17. Torino 7 11 11 7
18. Lecce 7 11 10 8
19. Empoli 7 12 11 8
20. Como 7 11 13 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo