x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

FT
2-1
CincinnatiDong-1
Sporting KansasTay-14
  
    
FT
0-1
TorontoDong-14
New York CityDong-9
  
    
FT
1-0
New York RBDong-8
CF MontrealDong-15
  
    
FT
3-0
Philadelphia UnionDong-3
D.C. UtdDong-13
  
    
FT
3-0
Orlando CityDong-7
Atlanta UnitedDong-12
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
San DiegoTay-7
Real Salt LakeTay-10
  
    
FT
2-1
Columbus CrewDong-2
San Jose EQTay-11
  
    
FT
0-1
Charlotte FCDong-4
New EnglandDong-10
  
    
FT
7-2
Nashville FCDong-6
Chicago FireDong-11
  
    
FT
2-0
Houston DynamoTay-12
Austin FCTay-4
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Colorado RapidsTay-3
Seattle SoundersTay-8
  
    
FT
1-3
Minnesota UtdTay-2
Vancouver WCTay-1
  
    
FT
3-4
Inter MiamiDong-5
DallasTay-6
  
    
21
0-0
Los Angeles FCTay-9
St. Louis City SCTay-13
  
    
28/04
08h00
LA GalaxyTay-15
Portland TimbersTay-5
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Cincinnati 10 7 1 2 15 12 22
2. Columbus Crew 10 6 3 1 14 8 21
3. Philadelphia Union 10 6 1 3 19 9 19
4. Charlotte FC 10 6 1 3 16 8 19
5. Inter Miami 9 5 3 1 16 10 18
6. Nashville FC 10 5 1 4 19 13 16
7. Orlando City 10 4 4 2 18 12 16
8. New York RB 10 4 3 3 11 9 15
9. New York City 10 4 2 4 12 13 14
10. New England 9 4 1 4 7 7 13
11. Chicago Fire 10 3 3 4 18 22 12
12. Atlanta United 10 2 3 5 11 19 9
13. D.C. Utd 10 2 3 5 11 22 9
14. Toronto 10 1 4 5 8 14 7
15. CF Montreal 10 0 3 7 4 14 3
Bảng Tay
1. Vancouver WC 10 7 2 1 20 7 23
2. Minnesota Utd 10 4 4 2 12 10 16
3. Colorado Rapids 10 4 4 2 14 14 16
4. Austin FC 10 5 1 4 7 10 16
5. Portland Timbers 9 4 3 2 16 13 15
6. Dallas 10 4 3 3 14 14 15
7. San Diego 10 4 2 4 16 15 14
8. Seattle Sounders 10 3 4 3 13 12 13
9. Los Angeles FC 9 4 1 4 13 14 13
10. Real Salt Lake 10 4 0 6 11 15 12
11. San Jose EQ 10 3 1 6 20 19 10
12. Houston Dynamo 10 2 4 4 10 14 10
13. St. Louis City SC 9 2 3 4 5 6 9
14. Sporting Kansas 10 2 1 7 16 21 7
15. LA Galaxy 9 0 3 6 6 16 3
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo