x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
0-2
Montpellier18
Lens9
  
    
FT
2-5
Stade Brestois8
PSG1
  
    
FT
4-2
Monaco3
Auxerre10
  
    
FT
4-1
Lille7
Saint Etienne17
  
    
FT
1-1
Toulouse11
Nice6
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Angers141
Le Havre151 
  
    
FT
1-0
Rennes12
Strasbourg4
  
    
FT
1-2
Stade Reims161
Nantes13
  
    
FT
3-2
Marseille2
Lyon5
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 28 23 5 0 80 26 74
2. Marseille 28 16 4 8 57 38 52
3. Monaco 28 15 5 8 54 35 50
4. Strasbourg 28 14 7 7 46 35 49
5. Lyon 28 14 6 8 54 38 48
6. Nice 28 13 8 7 52 35 47
7. Lille 28 13 8 7 42 30 47
8. Stade Brestois 28 13 4 11 44 43 43
9. Lens 28 12 6 10 32 30 42
10. Auxerre 28 10 8 10 39 39 38
11. Toulouse 28 9 7 12 37 36 34
12. Rennes 28 10 2 16 38 38 32
13. Nantes 28 7 9 12 33 47 30
14. Angers 28 7 6 15 26 46 27
15. Le Havre 28 8 3 17 31 57 27
16. Stade Reims 28 6 8 14 29 42 26
17. Saint Etienne 27 5 5 17 26 64 20
18. Montpellier 27 4 3 20 21 62 15
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Strasbourg 28 17 3 8 60.7%
2. PSG 28 17 2 9 60.7%
3. Auxerre 28 16 1 11 57.1%
4. Marseille 28 16 0 12 57.1%
5. Lille 28 15 0 13 53.6%
6. Lyon 28 15 0 13 53.6%
7. Nice 28 14 2 12 50.0%
8. Stade Brestois 28 14 2 12 50.0%
9. Saint Etienne 27 13 2 12 48.1%
10. Stade Reims 28 12 1 15 42.9%
11. Angers 28 12 3 13 42.9%
12. Toulouse 28 12 2 14 42.9%
13. Nantes 28 12 1 15 42.9%
14. Monaco 28 12 1 15 42.9%
15. Lens 28 11 5 12 39.3%
16. Le Havre 28 10 3 15 35.7%
17. Montpellier 27 9 0 18 33.3%
18. Rennes 28 9 2 17 32.1%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lens 10 12 5 1 57.0% 42.0%
2. Rennes 7 13 8 0 35.0% 64.0%
3. Lille 7 14 7 0 50.0% 50.0%
4. Stade Reims 7 14 7 0 60.0% 39.0%
5. Angers 7 14 7 0 64.0% 35.0%
6. Strasbourg 7 11 9 1 60.0% 39.0%
7. Auxerre 6 11 11 0 64.0% 35.0%
8. Saint Etienne 5 10 10 2 59.0% 40.0%
9. Toulouse 5 17 6 0 53.0% 46.0%
10. Montpellier 5 11 11 0 51.0% 48.0%
11. Le Havre 4 14 9 1 50.0% 50.0%
12. Nantes 4 15 8 1 60.0% 39.0%
13. Lyon 4 12 11 1 50.0% 50.0%
14. Monaco 4 15 8 1 42.0% 57.0%
15. Stade Brestois 4 13 10 1 60.0% 39.0%
16. PSG 4 8 14 2 50.0% 50.0%
17. Nice 2 17 8 1 57.0% 42.0%
18. Marseille 2 13 13 0 60.0% 39.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. PSG 20 8 23 5
2. Monaco 19 9 22 6
3. Lyon 18 10 19 9
4. Marseille 18 10 21 7
5. Stade Brestois 17 11 25 3
6. Auxerre 16 12 21 7
7. Montpellier 16 11 20 7
8. Le Havre 16 12 21 7
9. Nice 16 12 23 5
10. Rennes 15 13 21 7
11. Strasbourg 15 13 19 9
12. Lille 14 14 22 6
13. Stade Reims 14 14 23 5
14. Saint Etienne 14 13 22 5
15. Toulouse 14 14 16 12
16. Nantes 13 15 22 6
17. Angers 9 19 19 9
18. Lens 8 20 17 11

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo