x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
1-0
Saint Etienne17
Lille4
  
    
FT
2-0
Marseille21
Nice6
  
    
FT
0-3
Auxerre11
Monaco3
  
    
FT
3-1
PSG1
Stade Brestois9
  
    
FT
3-0
Rennes10
Montpellier18
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Strasbourg7
Angers15
  
    
FT
2-0
Toulouse12
Le Havre16
  
    
FT
1-2
Nantes14
Stade Reims13
  
    
FT
0-0
Lens8
Lyon5
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 29 24 5 0 82 27 77
2. Marseille 30 17 4 9 62 42 55
3. Monaco 30 16 6 8 57 35 54
4. Lille 30 15 8 7 47 32 53
5. Lyon 29 15 6 8 57 39 51
6. Nice 30 14 9 7 56 38 51
7. Strasbourg 30 14 9 7 48 37 51
8. Lens 30 13 6 11 35 33 45
9. Stade Brestois 30 13 5 12 48 49 44
10. Rennes 30 12 2 16 45 40 38
11. Auxerre 30 10 8 12 41 45 38
12. Toulouse 30 9 7 14 38 39 34
13. Stade Reims 30 8 8 14 32 42 32
14. Nantes 29 7 9 13 34 49 30
15. Angers 30 8 6 16 29 48 30
16. Le Havre 30 8 3 19 33 64 27
17. Saint Etienne 28 5 6 17 29 67 21
18. Montpellier 29 4 3 22 22 69 15
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Strasbourg 30 18 4 8 60.0%
2. PSG 29 17 2 10 58.6%
3. Lille 30 17 0 13 56.7%
4. Marseille 30 17 0 13 56.7%
5. Lyon 29 16 0 13 55.2%
6. Auxerre 30 16 1 13 53.3%
7. Saint Etienne 28 14 2 12 50.0%
8. Stade Reims 30 14 1 15 46.7%
9. Angers 30 14 3 13 46.7%
10. Nice 30 14 3 13 46.7%
11. Stade Brestois 30 14 2 14 46.7%
12. Monaco 30 13 1 16 43.3%
13. Nantes 29 12 1 16 41.4%
14. Toulouse 30 12 2 16 40.0%
15. Lens 30 12 5 13 40.0%
16. Le Havre 30 11 3 16 36.7%
17. Rennes 30 11 2 17 36.7%
18. Montpellier 29 9 0 20 31.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lens 10 13 6 1 60.0% 40.0%
2. Stade Reims 8 15 7 0 60.0% 40.0%
3. Strasbourg 8 11 10 1 63.0% 36.0%
4. Rennes 7 14 9 0 36.0% 63.0%
5. Lille 7 15 8 0 50.0% 50.0%
6. Angers 7 16 7 0 63.0% 36.0%
7. Auxerre 6 11 13 0 66.0% 33.0%
8. Toulouse 6 18 6 0 50.0% 50.0%
9. Saint Etienne 5 10 11 2 60.0% 39.0%
10. Montpellier 5 12 12 0 55.0% 44.0%
11. Monaco 5 16 8 1 43.0% 56.0%
12. Le Havre 4 15 10 1 50.0% 50.0%
13. Nantes 4 16 8 1 58.0% 41.0%
14. Lyon 4 12 12 1 51.0% 48.0%
15. Stade Brestois 4 13 12 1 63.0% 36.0%
16. PSG 4 9 14 2 48.0% 51.0%
17. Nice 2 18 9 1 56.0% 43.0%
18. Marseille 2 14 14 0 60.0% 40.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. PSG 21 8 24 5
2. Monaco 20 10 23 7
3. Marseille 20 10 23 7
4. Lyon 19 10 19 10
5. Stade Brestois 19 11 27 3
6. Auxerre 18 12 22 8
7. Le Havre 18 12 23 7
8. Nice 18 12 25 5
9. Rennes 17 13 23 7
10. Montpellier 17 12 22 7
11. Strasbourg 16 14 20 10
12. Lille 16 14 24 6
13. Toulouse 15 15 18 12
14. Saint Etienne 15 13 23 5
15. Stade Reims 14 16 25 5
16. Nantes 14 15 23 6
17. Angers 10 20 21 9
18. Lens 9 21 19 11

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo