x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
2-4
Monaco3
PSG1
3/4 : 03
0.900.990.86-0.98
04/01
03h00
Nice6
Rennes12
  
    
04/01
23h00
Saint Etienne16
Stade Reims10
  
    
05/01
01h00
Lille4
Nantes14
  
    
05/01
03h00
Lyon5
Montpellier18
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
05/01
21h00
Angers15
Stade Brestois11
  
    
05/01
21h00
Lens7
Toulouse9
  
    
05/01
21h00
Strasbourg13
Auxerre8
  
    
06/01
02h45
Marseille2
Le Havre17
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 16 12 4 0 44 14 40
2. Marseille 15 9 3 3 32 18 30
3. Monaco 16 9 3 4 26 16 30
4. Lille 15 7 6 2 25 15 27
5. Lyon 15 7 4 4 27 20 25
6. Nice 15 6 6 3 28 19 24
7. Lens 15 6 6 3 19 14 24
8. Auxerre 15 6 3 6 23 23 21
9. Toulouse 15 6 3 6 17 17 21
10. Stade Reims 15 5 5 5 20 18 20
11. Stade Brestois 15 6 1 8 24 27 19
12. Rennes 15 5 2 8 20 20 17
13. Strasbourg 15 4 5 6 25 27 17
14. Nantes 15 3 5 7 17 24 14
15. Angers 15 3 4 8 14 26 13
16. Saint Etienne 15 4 1 10 12 34 13
17. Le Havre 15 4 0 11 11 29 12
18. Montpellier 15 2 3 10 15 38 9
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Lille 15 10 0 5 66.7%
2. PSG 16 10 1 5 62.5%
3. Auxerre 15 9 0 6 60.0%
4. Stade Reims 15 9 1 5 60.0%
5. Marseille 15 9 0 6 60.0%
6. Saint Etienne 15 8 0 7 53.3%
7. Lyon 15 8 0 7 53.3%
8. Lens 15 8 2 5 53.3%
9. Angers 15 7 1 7 46.7%
10. Nice 15 7 2 6 46.7%
11. Toulouse 15 6 0 9 40.0%
12. Strasbourg 15 6 3 6 40.0%
13. Stade Brestois 15 6 2 7 40.0%
14. Monaco 16 6 1 9 37.5%
15. Nantes 15 5 1 9 33.3%
16. Montpellier 15 5 0 10 33.3%
17. Le Havre 15 4 2 9 26.7%
18. Rennes 15 4 2 9 26.7%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Saint Etienne 4 5 5 1 53.0% 46.0%
2. Angers 4 7 4 0 60.0% 40.0%
3. Monaco 4 8 4 0 50.0% 50.0%
4. Lens 4 7 4 0 80.0% 20.0%
5. Le Havre 3 8 4 0 46.0% 53.0%
6. Rennes 3 8 4 0 46.0% 53.0%
7. Lille 3 7 5 0 73.0% 26.0%
8. Stade Reims 3 9 3 0 60.0% 40.0%
9. Auxerre 2 6 7 0 60.0% 40.0%
10. Toulouse 2 12 1 0 60.0% 40.0%
11. Nice 2 8 4 1 46.0% 53.0%
12. Nantes 2 8 5 0 66.0% 33.0%
13. Lyon 2 7 5 1 53.0% 46.0%
14. Strasbourg 2 5 7 1 73.0% 26.0%
15. Montpellier 2 5 8 0 53.0% 46.0%
16. PSG 2 5 9 0 75.0% 25.0%
17. Stade Brestois 1 6 8 0 66.0% 33.0%
18. Marseille 1 7 7 0 60.0% 40.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Auxerre 11 4 13 2
2. Montpellier 11 4 12 3
3. PSG 11 5 15 1
4. Strasbourg 10 5 12 3
5. Stade Brestois 10 5 14 1
6. Marseille 10 5 12 3
7. Monaco 9 7 11 5
8. Nice 9 6 11 4
9. Lyon 9 6 12 3
10. Le Havre 8 7 9 6
11. Rennes 8 7 12 3
12. Stade Reims 8 7 12 3
13. Saint Etienne 7 8 11 4
14. Lille 7 8 13 2
15. Nantes 7 8 12 3
16. Toulouse 6 9 9 6
17. Angers 5 10 12 3
18. Lens 4 11 10 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo