x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT
0-0
Sepsi OSK71
Universitaea Cluj1
1/4 : 02 1/4
0.80-0.930.920.94
FT
0-0
Hermannstadt9
Farul Constanta11
0 : 1/42 1/2
0.80-0.930.930.93
FT
0-2
Gloria Buzau16
Universitatea Craiova2
3/4 : 02 1/2
-0.930.81-0.980.84
FT
2-1
Petrolul Ploiesti6
Unirea Slobozia13
0 : 1/22
1.000.820.930.87
FT
3-2
CFR Cluj4
Otelul Galati10
0 : 3/42
0.970.850.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/12
01h00
Dinamo Bucuresti3
Rapid Bucuresti8
0 : 02 1/4
-0.940.82-0.960.82
23/12
22h00
UTA Arad12
Botosani15
0 : 1/42 1/4
0.880.940.970.83
24/12
01h00
Politehnica Iasi14
Steaua Bucuresti5
3/4 : 02 1/4
0.970.850.850.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitaea Cluj 21 10 7 4 32 18 37
2. Universitatea Craiova 21 9 8 4 33 21 35
3. Dinamo Bucuresti 20 9 8 3 30 19 35
4. CFR Cluj 21 9 8 4 36 26 35
5. Steaua Bucuresti 20 9 7 4 30 21 34
6. Petrolul Ploiesti 21 7 10 4 23 21 31
7. Sepsi OSK 21 8 6 7 28 23 30
8. Rapid Bucuresti 20 6 10 4 24 19 28
9. Hermannstadt 21 7 5 9 24 32 26
10. Otelul Galati 21 5 9 7 17 21 24
11. Farul Constanta 21 5 9 7 20 27 24
12. UTA Arad 20 5 7 8 20 24 22
13. Unirea Slobozia 21 6 4 11 21 31 22
14. Politehnica Iasi 20 6 4 10 20 30 22
15. Botosani 20 4 6 10 17 27 18
16. Gloria Buzau 21 4 4 13 18 33 16
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo