x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Serbia

FT
1-3
Mladost Lucani4
FK Novi Pazar12
0 : 02
1.000.820.79-0.99
FT
1-1
IMT Novi Beograd14
Zeleznicar Pancevo8
0 : 1/42 1/4
0.830.990.990.81
FT
3-2
FK Vojvodina6
FK Radnicki 19235
0 : 3/42 1/2
0.900.920.980.82
FT
0-1
Radnicki Nis10
FK Partizan2
1/2 : 02 3/4
0.860.960.960.84
FT
1-0
Jedinstvo Ub16
Tekstilac Odzaci15
0 : 02 1/4
0.990.83-0.960.76
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-2
Crvena Zvezda1
Cukaricki Belgrade7
0 : 23
0.810.890.780.92
FT
0-2
Spartak Subotica13
FK Napredak11
0 : 1/42
0.770.930.860.84
23/12
20h30
Beograd3
Backa Topola9
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 19 18 1 0 67 12 55
2. FK Partizan 19 12 4 3 35 18 40
3. Beograd 19 9 5 5 25 22 32
4. Mladost Lucani 20 9 5 6 24 23 32
5. FK Radnicki 1923 19 9 3 7 35 23 30
6. FK Vojvodina 19 8 6 5 33 23 30
7. Cukaricki Belgrade 19 7 5 7 27 28 26
8. Zeleznicar Pancevo 20 7 4 9 27 25 25
9. Backa Topola 18 7 3 8 28 24 24
10. Radnicki Nis 19 7 3 9 27 37 24
11. FK Napredak 20 6 5 9 20 26 23
12. FK Novi Pazar 19 6 4 9 29 40 22
13. Spartak Subotica 20 5 6 9 16 30 21
14. IMT Novi Beograd 19 5 5 9 25 33 20
15. Tekstilac Odzaci 20 5 3 12 13 36 18
16. Jedinstvo Ub 19 2 2 15 12 43 8
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo