x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Síp

FT
0-3
Omonia.Maiou14
Aris Limassol1
1 3/4 : 03
0.980.880.980.86
FT
2-0
Karmiotissa Pol.10
EN Paralimni13
0 : 1/22 1/2
1.000.86-0.990.83
FT
2-0
Apollon Limassol9
Anorthosis6
0 : 1/22 1/4
0.920.940.970.83
FT
2-2
Omonia Aradippou11
AEL Limassol7
1/4 : 02 1/2
0.950.910.870.97
55
0-1
Pafos FC2
AEK Larnaca3
0 : 1/42 1/4
0.81-0.95-0.960.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16
0-0
Omonia Nicosia4
Nea Salamina12
0 : 1 1/23 1/4
0.75-0.890.940.90
24/12
00h00
Ethnikos Achnas8
Apoel FC5
1 : 02 3/4
0.79-0.970.950.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Aris Limassol 15 11 3 1 28 9 36
2. Pafos FC 12 10 1 1 26 7 31
3. AEK Larnaca 14 9 3 2 24 9 30
4. Omonia Nicosia 14 8 2 4 28 17 26
5. Apoel FC 13 7 2 4 28 11 23
6. Anorthosis 15 6 3 6 18 19 21
7. AEL Limassol 14 5 4 5 22 22 19
8. Ethnikos Achnas 13 4 5 4 21 24 17
9. Apollon Limassol 13 5 2 6 14 17 17
10. Karmiotissa Pol. 15 3 5 7 16 31 14
11. Omonia Aradippou 14 3 4 7 11 23 13
12. Nea Salamina 14 3 1 10 13 28 10
13. EN Paralimni 15 2 3 10 8 23 9
14. Omonia.Maiou 15 1 4 10 10 27 7
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo