x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
2-1
Celta Vigo8
Leganes18
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-0
Alaves172
Villarreal5
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-1
Valencia15
Valladolid20
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-1
Getafe11
Atletico Madrid31 
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-1
Real Madrid2
Rayo Vallecano7
  
    
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Athletic Bilbao4
Mallorca9
  
    
FT
1-0
Real Betis6
Las Palmas19
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
Real Sociedad10
Sevilla12
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Espanyol16
Girona13
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-0
Barcelona1
Osasuna14
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 29 21 3 5 82 28 66
2. Real Madrid 29 19 6 4 62 29 63
3. Atletico Madrid 29 16 9 4 47 23 57
4. Athletic Bilbao 29 14 11 4 46 24 53
5. Villarreal 28 13 8 7 51 39 47
6. Real Betis 29 13 8 8 40 36 47
7. Rayo Vallecano 29 10 10 9 33 31 40
8. Celta Vigo 29 11 7 11 42 42 40
9. Mallorca 29 11 7 11 28 35 40
10. Real Sociedad 29 11 5 13 27 31 38
11. Getafe 29 9 9 11 26 25 36
12. Sevilla 29 9 9 11 33 39 36
13. Girona 29 9 7 13 37 45 34
14. Osasuna 29 7 13 9 33 42 34
15. Valencia 29 7 10 12 32 46 31
16. Espanyol 28 7 8 13 27 40 29
17. Alaves 29 6 9 14 32 44 27
18. Leganes 29 6 9 14 28 46 27
19. Las Palmas 29 6 8 15 33 48 26
20. Valladolid 29 4 4 21 19 65 16
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Rayo Vallecano 29 17 2 10 58.6%
2. Real Betis 29 15 1 13 51.7%
3. Real Madrid 29 15 1 13 51.7%
4. Osasuna 29 15 2 12 51.7%
5. Athletic Bilbao 29 15 1 13 51.7%
6. Barcelona 29 15 2 12 51.7%
7. Celta Vigo 29 15 2 12 51.7%
8. Leganes 29 15 2 12 51.7%
9. Villarreal 28 14 3 11 50.0%
10. Mallorca 29 14 0 15 48.3%
11. Getafe 29 14 3 12 48.3%
12. Espanyol 28 13 2 13 46.4%
13. Valencia 29 13 2 14 44.8%
14. Atletico Madrid 29 13 3 13 44.8%
15. Alaves 29 12 2 15 41.4%
16. Las Palmas 29 12 5 12 41.4%
17. Sevilla 29 11 4 14 37.9%
18. Real Sociedad 29 11 2 16 37.9%
19. Girona 29 10 1 18 34.5%
20. Valladolid 29 9 2 18 31.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Getafe 12 17 0 0 41.0% 58.0%
2. Mallorca 11 14 4 0 41.0% 58.0%
3. Real Sociedad 11 16 2 0 37.0% 62.0%
4. Rayo Vallecano 10 15 4 0 44.0% 55.0%
5. Sevilla 9 14 5 1 51.0% 48.0%
6. Espanyol 9 13 6 0 39.0% 60.0%
7. Atletico Madrid 9 15 4 1 44.0% 55.0%
8. Leganes 9 14 4 2 44.0% 55.0%
9. Valladolid 8 14 5 2 27.0% 72.0%
10. Alaves 8 13 8 0 44.0% 55.0%
11. Athletic Bilbao 8 16 4 1 48.0% 51.0%
12. Valencia 7 16 5 1 48.0% 51.0%
13. Real Betis 7 15 7 0 44.0% 55.0%
14. Osasuna 7 14 8 0 62.0% 37.0%
15. Celta Vigo 6 13 9 1 44.0% 55.0%
16. Girona 5 17 6 1 37.0% 62.0%
17. Las Palmas 5 15 9 0 48.0% 51.0%
18. Barcelona 5 9 13 2 41.0% 58.0%
19. Villarreal 3 16 7 2 50.0% 50.0%
20. Real Madrid 1 20 8 0 48.0% 51.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 22 7 25 4
2. Valladolid 18 11 19 10
3. Villarreal 18 10 25 3
4. Real Madrid 18 11 21 8
5. Celta Vigo 17 12 22 7
6. Girona 17 12 23 6
7. Las Palmas 16 13 19 10
8. Real Betis 15 14 18 11
9. Alaves 14 15 22 7
10. Valencia 14 15 23 6
11. Osasuna 14 15 20 9
12. Real Sociedad 12 17 19 10
13. Rayo Vallecano 12 17 18 11
14. Espanyol 12 16 17 11
15. Leganes 12 17 16 13
16. Athletic Bilbao 12 17 16 13
17. Mallorca 11 18 15 14
18. Sevilla 11 18 19 10
19. Atletico Madrid 11 18 18 11
20. Getafe 8 21 17 12

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo