x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
2-2
Las Palmas19
Alaves17
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
Valladolid20
Celta Vigo9
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-1
Mallorca8
Espanyol16
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-2
Villarreal5
Real Madrid2
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Girona13
Valencia15
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Leganes18
Real Betis6
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
Sevilla12
Athletic Bilbao4
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-2
Osasuna14
Getafe11
  
    
FT
2-2
Rayo Vallecano7
Real Sociedad10
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-4
Atletico Madrid3
Barcelona1
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 29 21 3 5 82 28 66
2. Real Madrid 29 19 6 4 62 29 63
3. Atletico Madrid 29 16 9 4 47 23 57
4. Athletic Bilbao 29 14 11 4 46 24 53
5. Villarreal 28 13 8 7 51 39 47
6. Real Betis 29 13 8 8 40 36 47
7. Rayo Vallecano 29 10 10 9 33 31 40
8. Mallorca 29 11 7 11 28 35 40
9. Celta Vigo 28 11 6 11 41 41 39
10. Real Sociedad 29 11 5 13 27 31 38
11. Getafe 29 9 9 11 26 25 36
12. Sevilla 29 9 9 11 33 39 36
13. Girona 29 9 7 13 37 45 34
14. Osasuna 29 7 13 9 33 42 34
15. Valencia 29 7 10 12 32 46 31
16. Espanyol 28 7 8 13 27 40 29
17. Alaves 29 6 9 14 32 44 27
18. Leganes 29 6 9 14 28 46 27
19. Las Palmas 28 6 7 15 32 47 25
20. Valladolid 29 4 4 21 19 65 16
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Rayo Vallecano 29 17 2 10 58.6%
2. Celta Vigo 28 15 2 11 53.6%
3. Real Betis 29 15 1 13 51.7%
4. Real Madrid 29 15 1 13 51.7%
5. Osasuna 29 15 2 12 51.7%
6. Athletic Bilbao 29 15 1 13 51.7%
7. Barcelona 29 15 2 12 51.7%
8. Leganes 29 15 2 12 51.7%
9. Villarreal 28 14 3 11 50.0%
10. Mallorca 29 14 0 15 48.3%
11. Getafe 29 14 3 12 48.3%
12. Espanyol 28 13 2 13 46.4%
13. Valencia 29 13 2 14 44.8%
14. Atletico Madrid 29 13 3 13 44.8%
15. Alaves 29 12 2 15 41.4%
16. Las Palmas 28 11 5 12 39.3%
17. Sevilla 29 11 4 14 37.9%
18. Real Sociedad 29 11 2 16 37.9%
19. Girona 29 10 1 18 34.5%
20. Valladolid 29 9 2 18 31.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Getafe 12 17 0 0 41.0% 58.0%
2. Mallorca 11 14 4 0 41.0% 58.0%
3. Real Sociedad 11 16 2 0 37.0% 62.0%
4. Rayo Vallecano 10 15 4 0 44.0% 55.0%
5. Sevilla 9 14 5 1 51.0% 48.0%
6. Espanyol 9 13 6 0 39.0% 60.0%
7. Atletico Madrid 9 15 4 1 44.0% 55.0%
8. Leganes 9 14 4 2 44.0% 55.0%
9. Valladolid 8 14 5 2 27.0% 72.0%
10. Alaves 8 13 8 0 44.0% 55.0%
11. Athletic Bilbao 8 16 4 1 48.0% 51.0%
12. Valencia 7 16 5 1 48.0% 51.0%
13. Real Betis 7 15 7 0 44.0% 55.0%
14. Osasuna 7 14 8 0 62.0% 37.0%
15. Celta Vigo 6 12 9 1 42.0% 57.0%
16. Girona 5 17 6 1 37.0% 62.0%
17. Las Palmas 5 14 9 0 46.0% 53.0%
18. Barcelona 5 9 13 2 41.0% 58.0%
19. Villarreal 3 16 7 2 50.0% 50.0%
20. Real Madrid 1 20 8 0 48.0% 51.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 22 7 25 4
2. Valladolid 18 11 19 10
3. Villarreal 18 10 25 3
4. Real Madrid 18 11 21 8
5. Celta Vigo 17 11 21 7
6. Girona 17 12 23 6
7. Las Palmas 16 12 18 10
8. Real Betis 15 14 18 11
9. Alaves 14 15 22 7
10. Valencia 14 15 23 6
11. Osasuna 14 15 20 9
12. Real Sociedad 12 17 19 10
13. Rayo Vallecano 12 17 18 11
14. Espanyol 12 16 17 11
15. Leganes 12 17 16 13
16. Athletic Bilbao 12 17 16 13
17. Mallorca 11 18 15 14
18. Sevilla 11 18 19 10
19. Atletico Madrid 11 18 18 11
20. Getafe 8 21 17 12

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo