x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

12/04
02h00
Valencia15
Sevilla12
  
    
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
12/04
19h00
Real Sociedad8
Mallorca10
  
    
12/04
21h15
Getafe11
Las Palmas19
  
    
12/04
23h30
Celta Vigo7
Espanyol16
  
    
13/04
02h00
Leganes18
Barcelona1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
13/04
19h00
Osasuna13
Girona14
  
    
13/04
21h15
Alaves17
Real Madrid2
  
    
13/04
23h30
Real Betis6
Villarreal5
  
    
14/04
02h00
Athletic Bilbao4
Rayo Vallecano9
  
    
15/04
02h00
Atletico Madrid3
Valladolid20
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 30 21 4 5 83 29 67
2. Real Madrid 30 19 6 5 63 31 63
3. Atletico Madrid 30 17 9 4 49 24 60
4. Athletic Bilbao 30 14 12 4 46 24 54
5. Villarreal 29 13 9 7 51 39 48
6. Real Betis 30 13 9 8 41 37 48
7. Celta Vigo 30 12 7 11 44 43 43
8. Real Sociedad 30 12 5 13 30 32 41
9. Rayo Vallecano 30 10 10 10 33 35 40
10. Mallorca 30 11 7 12 29 37 40
11. Getafe 30 10 9 11 30 25 39
12. Sevilla 30 9 9 12 34 41 36
13. Osasuna 30 7 14 9 34 43 35
14. Girona 30 9 7 14 37 46 34
15. Valencia 30 8 10 12 34 47 34
16. Espanyol 29 8 8 13 31 40 32
17. Alaves 30 7 9 14 33 44 30
18. Leganes 30 6 10 14 29 47 28
19. Las Palmas 30 6 8 16 34 51 26
20. Valladolid 30 4 4 22 19 69 16
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Rayo Vallecano 30 17 2 11 56.7%
2. Real Betis 30 16 1 13 53.3%
3. Athletic Bilbao 30 16 1 13 53.3%
4. Celta Vigo 30 16 2 12 53.3%
5. Real Madrid 30 15 1 14 50.0%
6. Osasuna 30 15 3 12 50.0%
7. Barcelona 30 15 2 13 50.0%
8. Getafe 30 15 3 12 50.0%
9. Leganes 30 15 3 12 50.0%
10. Espanyol 29 14 2 13 48.3%
11. Villarreal 29 14 3 12 48.3%
12. Valencia 30 14 2 14 46.7%
13. Mallorca 30 14 0 16 46.7%
14. Atletico Madrid 30 14 3 13 46.7%
15. Alaves 30 13 2 15 43.3%
16. Las Palmas 30 12 5 13 40.0%
17. Real Sociedad 30 12 2 16 40.0%
18. Sevilla 30 11 4 15 36.7%
19. Girona 30 10 1 19 33.3%
20. Valladolid 30 9 2 19 30.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Getafe 12 17 1 0 43.0% 56.0%
2. Mallorca 11 15 4 0 40.0% 60.0%
3. Real Sociedad 11 16 3 0 40.0% 60.0%
4. Rayo Vallecano 10 15 5 0 46.0% 53.0%
5. Alaves 9 13 8 0 43.0% 56.0%
6. Sevilla 9 15 5 1 50.0% 50.0%
7. Espanyol 9 13 7 0 41.0% 58.0%
8. Athletic Bilbao 9 16 4 1 50.0% 50.0%
9. Atletico Madrid 9 16 4 1 43.0% 56.0%
10. Leganes 9 15 4 2 46.0% 53.0%
11. Valladolid 8 14 6 2 30.0% 70.0%
12. Valencia 7 17 5 1 46.0% 53.0%
13. Real Betis 7 16 7 0 46.0% 53.0%
14. Osasuna 7 15 8 0 63.0% 36.0%
15. Girona 6 17 6 1 36.0% 63.0%
16. Celta Vigo 6 14 9 1 43.0% 56.0%
17. Barcelona 5 10 13 2 43.0% 56.0%
18. Las Palmas 5 15 10 0 50.0% 50.0%
19. Villarreal 4 16 7 2 51.0% 48.0%
20. Real Madrid 1 21 8 0 46.0% 53.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 22 8 26 4
2. Valladolid 19 11 20 10
3. Real Madrid 19 11 22 8
4. Celta Vigo 18 12 23 7
5. Villarreal 18 11 25 4
6. Girona 17 13 23 7
7. Las Palmas 17 13 20 10
8. Valencia 15 15 24 6
9. Real Betis 15 15 19 11
10. Alaves 14 16 22 8
11. Osasuna 14 16 20 10
12. Real Sociedad 13 17 20 10
13. Rayo Vallecano 13 17 19 11
14. Espanyol 13 16 18 11
15. Mallorca 12 18 16 14
16. Sevilla 12 18 20 10
17. Athletic Bilbao 12 18 16 14
18. Atletico Madrid 12 18 19 11
19. Leganes 12 18 16 14
20. Getafe 9 21 18 12

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo