x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

14/05
22h00
Espanyol12
Barcelona1
  
    
14/05
22h00
Villarreal5
Leganes19
  
    
14/05
22h00
Alaves18
Valencia14
  
    
14/05
22h00
Real Sociedad10
Celta Vigo8
  
    
14/05
22h00
Sevilla15
Las Palmas17
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
14/05
22h00
Valladolid20
Girona16
  
    
14/05
22h00
Osasuna13
Atletico Madrid3
  
    
14/05
22h00
Rayo Vallecano9
Real Betis6
  
    
14/05
22h00
Real Madrid2
Mallorca7
  
    
14/05
22h00
Getafe11
Athletic Bilbao4
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Barcelona 32 23 4 5 88 32 73
2. Real Madrid 31 20 6 5 64 31 66
3. Atletico Madrid 32 18 9 5 53 27 63
4. Athletic Bilbao 31 15 12 4 49 25 57
5. Villarreal 30 14 9 7 53 40 51
6. Real Betis 31 13 9 9 42 39 48
7. Mallorca 32 12 8 12 31 37 44
8. Celta Vigo 32 12 7 13 47 49 43
9. Rayo Vallecano 32 10 11 11 35 39 41
10. Real Sociedad 31 12 5 14 30 34 41
11. Getafe 32 10 9 13 31 29 39
12. Espanyol 31 10 8 13 34 40 38
13. Osasuna 31 8 14 9 36 44 38
14. Valencia 32 9 11 12 36 48 38
15. Sevilla 31 9 9 13 34 42 36
16. Girona 31 9 7 15 38 48 34
17. Las Palmas 32 8 8 16 38 52 32
18. Alaves 31 7 9 15 33 45 30
19. Leganes 32 6 11 15 29 48 29
20. Valladolid 31 4 4 23 21 73 16
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Athletic Bilbao 31 17 1 13 54.8%
2. Rayo Vallecano 32 17 2 13 53.1%
3. Celta Vigo 32 17 2 13 53.1%
4. Leganes 32 17 3 12 53.1%
5. Real Betis 31 16 1 14 51.6%
6. Real Madrid 31 16 1 14 51.6%
7. Osasuna 31 16 3 12 51.6%
8. Espanyol 31 16 2 13 51.6%
9. Valencia 32 16 2 14 50.0%
10. Villarreal 30 15 3 12 50.0%
11. Mallorca 32 15 0 17 46.9%
12. Barcelona 32 15 2 15 46.9%
13. Getafe 32 15 3 14 46.9%
14. Atletico Madrid 31 14 3 14 45.2%
15. Alaves 31 13 2 16 41.9%
16. Las Palmas 31 13 5 13 41.9%
17. Real Sociedad 31 12 2 17 38.7%
18. Sevilla 31 11 4 16 35.5%
19. Valladolid 31 10 2 19 32.3%
20. Girona 31 10 1 20 32.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Getafe 13 17 2 0 43.0% 56.0%
2. Mallorca 12 16 4 0 43.0% 56.0%
3. Real Sociedad 11 17 3 0 41.0% 58.0%
4. Leganes 11 15 4 2 46.0% 53.0%
5. Rayo Vallecano 10 16 6 0 50.0% 50.0%
6. Alaves 10 13 8 0 41.0% 58.0%
7. Sevilla 10 15 5 1 48.0% 51.0%
8. Espanyol 10 14 7 0 41.0% 58.0%
9. Athletic Bilbao 9 16 5 1 51.0% 48.0%
10. Atletico Madrid 9 16 5 1 45.0% 54.0%
11. Valladolid 8 14 7 2 32.0% 67.0%
12. Valencia 8 18 5 1 46.0% 53.0%
13. Real Betis 7 17 7 0 45.0% 54.0%
14. Osasuna 7 16 8 0 61.0% 38.0%
15. Girona 6 18 6 1 35.0% 64.0%
16. Barcelona 6 10 13 3 40.0% 59.0%
17. Celta Vigo 6 15 9 2 43.0% 56.0%
18. Las Palmas 5 15 11 0 51.0% 48.0%
19. Villarreal 4 17 7 2 50.0% 50.0%
20. Real Madrid 2 21 8 0 45.0% 54.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 23 9 27 5
2. Valladolid 20 11 21 10
3. Celta Vigo 19 13 25 7
4. Villarreal 19 11 26 4
5. Real Madrid 19 12 23 8
6. Girona 18 13 24 7
7. Las Palmas 18 13 21 10
8. Real Betis 16 15 20 11
9. Valencia 15 17 26 6
10. Osasuna 15 16 21 10
11. Rayo Vallecano 14 18 21 11
12. Alaves 14 17 23 8
13. Real Sociedad 13 18 21 10
14. Espanyol 13 18 20 11
15. Athletic Bilbao 13 18 17 14
16. Atletico Madrid 13 18 20 11
17. Mallorca 12 20 17 15
18. Leganes 12 20 16 16
19. Sevilla 12 19 21 10
20. Getafe 10 22 20 12

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo