x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
3-0
Girona8
Valladolid20
0 : 1 1/42 1/2
0.83-0.940.920.97
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
Getafe17
Mallorca5
0 : 1/41 1/2
1.000.89-0.960.85
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-0
Celta Vigo10
Real Sociedad7
0 : 02
0.82-0.93-0.990.87
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-2
Osasuna9
Athletic Bilbao4
1/2 : 02
0.84-0.950.87-0.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-2
Barcelona3
Atletico Madrid1
0 : 1/23
-0.940.830.960.92
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Valencia19
Alaves16
0 : 1/42
0.960.92-0.990.87
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
4-2
Real Madrid2
Sevilla12
0 : 1 3/43 1/2
0.920.97-0.990.87
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
15
0-0
Las Palmas14
Espanyol18
0 : 1/22
-0.920.800.80-0.93
17
1-1
Leganes15
Villarreal6
1/2 : 02 1/2
0.980.91-0.980.87
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
23/12
03h00
Real Betis11
Rayo Vallecano13
0 : 3/42 1/4
0.990.900.83-0.94
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Atletico Madrid 18 12 5 1 33 12 41
2. Real Madrid 18 12 4 2 41 18 40
3. Barcelona 19 12 2 5 51 22 38
4. Athletic Bilbao 19 10 6 3 29 17 36
5. Mallorca 19 9 3 7 19 21 30
6. Villarreal 17 7 6 4 29 28 27
7. Real Sociedad 18 7 4 7 16 13 25
8. Girona 18 7 4 7 26 25 25
9. Osasuna 18 6 7 5 23 27 25
10. Celta Vigo 18 7 3 8 27 28 24
11. Real Betis 17 6 6 5 20 21 24
12. Sevilla 18 6 4 8 20 27 22
13. Rayo Vallecano 17 5 6 6 19 20 21
14. Las Palmas 17 5 4 8 22 27 19
15. Leganes 17 4 6 7 15 23 18
16. Alaves 18 4 5 9 21 30 17
17. Getafe 18 3 7 8 11 15 16
18. Espanyol 17 4 3 10 16 29 15
19. Valencia 17 2 6 9 16 26 12
20. Valladolid 18 3 3 12 12 37 12
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Real Madrid 17 10 1 6 58.8%
2. Athletic Bilbao 19 11 1 7 57.9%
3. Rayo Vallecano 17 9 1 7 52.9%
4. Leganes 17 9 1 7 52.9%
5. Mallorca 19 10 0 9 52.6%
6. Osasuna 18 9 2 7 50.0%
7. Girona 18 9 1 8 50.0%
8. Atletico Madrid 18 9 3 6 50.0%
9. Celta Vigo 18 9 1 8 50.0%
10. Barcelona 19 9 1 9 47.4%
11. Real Betis 17 8 1 8 47.1%
12. Sevilla 17 8 2 7 47.1%
13. Villarreal 17 8 2 7 47.1%
14. Las Palmas 17 8 1 8 47.1%
15. Alaves 18 8 1 9 44.4%
16. Real Sociedad 18 7 2 9 38.9%
17. Getafe 18 7 2 9 38.9%
18. Espanyol 17 6 2 9 35.3%
19. Valladolid 18 5 1 12 27.8%
20. Valencia 17 4 2 11 23.5%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Mallorca 9 8 2 0 26.0% 73.0%
2. Getafe 9 9 0 0 55.0% 44.0%
3. Real Sociedad 8 10 0 0 50.0% 50.0%
4. Rayo Vallecano 6 8 3 0 47.0% 52.0%
5. Sevilla 6 8 2 1 47.0% 52.0%
6. Espanyol 6 5 6 0 35.0% 64.0%
7. Atletico Madrid 6 8 3 1 38.0% 61.0%
8. Valladolid 5 9 3 1 27.0% 72.0%
9. Valencia 5 8 4 0 52.0% 47.0%
10. Leganes 5 10 1 1 52.0% 47.0%
11. Real Betis 4 10 3 0 58.0% 41.0%
12. Osasuna 4 7 7 0 66.0% 33.0%
13. Girona 4 9 4 1 38.0% 61.0%
14. Athletic Bilbao 4 12 3 0 47.0% 52.0%
15. Celta Vigo 4 6 7 1 50.0% 50.0%
16. Alaves 3 10 5 0 38.0% 61.0%
17. Barcelona 3 6 9 1 42.0% 57.0%
18. Las Palmas 3 8 6 0 47.0% 52.0%
19. Real Madrid 0 12 5 0 58.0% 41.0%
20. Villarreal 0 11 5 1 58.0% 41.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 16 3 17 2
2. Villarreal 12 5 17 0
3. Valladolid 11 7 11 7
4. Celta Vigo 11 7 15 3
5. Alaves 11 7 14 4
6. Osasuna 10 8 14 4
7. Girona 10 8 16 2
8. Las Palmas 10 7 13 4
9. Real Madrid 10 7 10 7
10. Espanyol 9 8 12 5
11. Mallorca 8 11 10 9
12. Rayo Vallecano 8 9 11 6
13. Atletico Madrid 8 10 12 6
14. Valencia 8 9 14 3
15. Athletic Bilbao 8 11 13 6
16. Real Betis 7 10 10 7
17. Sevilla 6 11 12 5
18. Leganes 6 11 8 9
19. Real Sociedad 4 14 12 6
20. Getafe 1 17 11 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo