x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THÁI LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thái Lan

FT
2-0
Chiangrai Utd142
Lamphun Warrior11
1/4 : 02
0.930.91-0.930.75
FT
1-0
Sukhothai6
Nakhon Ratch.7
0 : 3/42 3/4
0.970.870.910.89
FT
2-2
Prachuap FC5
BG Pathum United4
0 : 02 3/4
-0.940.780.970.85
FT
0-1
Khonkaen Utd16
Uthai Thani FC8
1/4 : 02 3/4
0.880.940.920.90
FT
2-0
Ratchaburi9
Rayong FC12
0 : 1 1/42 3/4
0.940.90-0.980.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Nong Bua Pitchaya13
Bangkok Utd2
3/4 : 02 3/4
0.990.850.70-0.88
FT
2-0
Port FC3
Nakhon Pathom15
0 : 1 3/43 1/4
0.970.870.840.98
FT
1-0
Buriram Utd1
Muang Thong Utd10
0 : 1 1/23
0.920.840.820.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Buriram Utd 14 11 3 0 42 5 36
2. Bangkok Utd 15 10 3 2 30 16 33
3. Port FC 14 7 5 2 26 15 26
4. BG Pathum United 14 7 4 3 23 16 25
5. Prachuap FC 15 6 6 3 23 18 24
6. Sukhothai 15 6 3 6 26 26 21
7. Nakhon Ratch. 15 5 6 4 18 22 21
8. Uthai Thani FC 14 5 4 5 18 17 19
9. Ratchaburi 15 5 4 6 25 26 19
10. Muang Thong Utd 14 4 5 5 16 16 17
11. Lamphun Warrior 14 4 5 5 18 19 17
12. Rayong FC 15 4 4 7 16 27 16
13. Nong Bua Pitchaya 15 4 3 8 27 36 15
14. Chiangrai Utd 15 4 2 9 13 26 14
15. Nakhon Pathom 15 2 3 10 13 30 9
16. Khonkaen Utd 15 1 4 10 6 25 7
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo