x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-1
Eyupspor5
Fenerbahce2
1 : 03
0.940.950.990.88
FT
0-0
Sivasspor131
Samsunspor3
1/4 : 02 1/2
-0.980.870.880.99
FT
1-1
Besiktas6
Alanyaspor14
0 : 3/42 3/4
0.960.930.940.92
FT
2-0
Gaziantep B.B8
Antalyaspor9
0 : 1/42 1/2
0.950.930.871.00
FT
1-5
Kayserispor16
Galatasaray1
1 1/2 : 03 1/2
0.910.970.950.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Goztepe4
Rizespor11
0 : 1/22 1/2
-0.980.861.000.87
90
0-0
Trabzonspor15
Bodrumspor SK17
0 : 3/42 3/4
0.950.94-0.980.85
24/12
00h00
Istanbul BB7
Kasimpasa12
0 : 1/42 1/2
0.84-0.960.83-0.96
24/12
00h00
Hatayspor18
Adana Demirspor19
0 : 3/42 3/4
0.83-0.95-0.990.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 16 14 2 0 47 19 44
2. Fenerbahce 16 11 3 2 40 15 36
3. Samsunspor 16 9 3 4 29 17 30
4. Goztepe 16 8 4 4 31 21 28
5. Eyupspor 17 7 6 4 25 18 27
6. Besiktas 16 7 5 4 25 18 26
7. Istanbul BB 15 6 4 5 25 21 22
8. Gaziantep B.B 16 6 3 7 22 24 21
9. Antalyaspor 16 6 3 7 20 28 21
10. Konyaspor 16 5 5 6 18 23 20
11. Rizespor 16 6 2 8 16 25 20
12. Kasimpasa 15 4 7 4 20 21 19
13. Sivasspor 17 5 4 8 20 27 19
14. Alanyaspor 16 4 6 6 16 19 18
15. Trabzonspor 15 3 7 5 23 22 16
16. Kayserispor 16 3 6 7 16 32 15
17. Bodrumspor SK 15 4 2 9 12 21 14
18. Hatayspor 15 1 6 8 13 24 9
19. Adana Demirspor 15 1 2 12 12 35 5
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo